- Từ điển Anh - Việt
Alluvial layer
Xem thêm các từ khác
-
Alluvial mining
Địa chất: sự khai thác mỏ sa khoáng, -
Alluvial ore mining
sự khai thác quặng đất bồi, -
Alluvial placer
sa khoáng bồi tích, -
Alluvial plain
đồng bằng bồi tích, đồng bằng đất bồi, đồng bằng phù sa, đồng bằng thảm lũ tích, đồng bằng bồi tích, -
Alluvial river
sông bồi tích, -
Alluvial sand
cát đất bồi, -
Alluvial slope
sườn aluvi, sườn bồi tích, -
Alluvial soil
đất aluvi, đất bồi đắp, đất phù sa, đất bồi, đất bồi tích, Địa chất: đất bồi, đất... -
Alluvial terrace
thềm bồi tích, -
Alluvial valley
thung lũng bồi tích, thung lũng đất bồi, -
Alluvial water
nước (sườn tích), nước bồi tích, nước phù sa, nước có phù sa, -
Alluviation
bồi tích [lớp bồi tích], quá trình bồi tích, -
Alluvion
/ ə´lu:viən /, Danh từ: sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...), nước lụt, bồi tích, đất... -
Alluvium
/ ə´lu:viəm /, Danh từ, số nhiều .alluvia, alluviums: bồi tích, đất bồi, đất phù sa, Kỹ... -
Alluvium period
thời kỳ bồi tích, thời kỳ bồi tích, -
Alluvium precipitability
khả năng lắng phù sa, -
Allwork
thi công liên tục, -
Ally
/ ə´lai /, Danh từ: nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh, Ngoại... -
Ally starch
tinh bột alyl hóa, -
Allying
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.