- Từ điển Anh - Việt
Alluvium
Nghe phát âmMục lục |
/ə´lu:viəm/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .alluvia, alluviums
Bồi tích, đất bồi, đất phù sa
- alluvium period
- (địa lý,địa chất) kỷ thứ tư
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bồi tích
- alluvium period
- thời kỳ bồi tích
- fluvial alluvium
- bồi tích sông
- foundation in alluvium
- móng trên nền bồi tích
- heterogeneous alluvium
- bồi tích không đồng nhất
- homogenous alluvium
- bồi tích đồng nhất
- old alluvium
- bồi tích cổ
- recent alluvium
- bồi tích trẻ
- river bed alluvium
- bồi tích lòng sông
- water bearing alluvium
- bồi tích chứa nước
đất bồi
đất bồi tích
phù sa
phù xa
Địa chất
bồi tích, phù sa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Alluvium period
thời kỳ bồi tích, thời kỳ bồi tích, -
Alluvium precipitability
khả năng lắng phù sa, -
Allwork
thi công liên tục, -
Ally
/ ə´lai /, Danh từ: nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh, Ngoại... -
Ally starch
tinh bột alyl hóa, -
Allying
, -
Allyl
alyl, -
Allyl alcohol
rượu alilic, -
Allylamine
alylamin, -
Allylestrenol
một chất kích thích tố sinh dục nữ tổng hợp, -
Alma
Danh từ: vũ nữ ai-cập, -
Alma mater
Danh từ: trường học, học đường, học hiệu, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Almacantar
vĩ tuyến thiên văn, -
Almagest
/ ´ælmədʒest /, danh từ, sách thiên văn (của ptô-lê-mi); sách chiêm tinh; sách luyện giả kim, -
Almah
như alma, -
Almanac
/ ´ɔ:lmə¸næk /, Danh từ: niên lịch, niên giám, Kỹ thuật chung: lịch,... -
Almanack
như almanac, -
Almandine
/ ´ælmən¸dain /, Danh từ: (hoá học) anmanđin, Địa chất: anmandin,... -
Almandite
Địa chất: anmandin, -
Almen machine
máy almen (để đánh giá tính chất bôi trơn của dầu mỡ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.