- Từ điển Anh - Việt
Alternate
Nghe phát âmMục lục |
/ˈɔltərˌneɪt , ˈæltərˌneɪt, ˈɔltərnɪt,ˈæltərnɪt /
Thông dụng
Tính từ
Xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên
(toán học) so le
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết
Động từ
để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau
hình thái từ
- Ved: alternated
- Ving:alternating
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Phương án, xen kẽ, luân phiên, so le
Toán & tin
đan dấu
thay phiên
- alternate determinant
- định thức thay phiên
- alternate matrix
- ma trận thay phiên
Xây dựng
có tính xen kẽ
Kỹ thuật chung
biến đổi
cách
đổi dấu
luân chuyển
luân phiên
- alt bit (alternatebit)
- bit luân phiên
- Alternate Access Vendors (AAV)
- các hãng truy nhập luân phiên
- alternate area
- vùng luân phiên
- Alternate BiPolar (ABP)
- Hai cực Luân phiên
- alternate bit
- bit luân phiên
- Alternate Call Service (ACS)
- dich vụ cuộc gọi luân phiên
- alternate channel
- kênh luân phiên
- alternate coding
- mã hóa luân phiên
- alternate collating sequence
- dãy so luân phiên
- alternate determinant
- định thức luân phiên
- alternate farming
- canh tác luân phiên
- alternate graphic mode
- chế độ đồ họa luân phiên
- alternate link scanning
- sự quét dòng luân phiên
- alternate load
- nạp luân phiên
- Alternate Mark Inversion (AMI)
- đảo dấu luân phiên
- alternate mark inversion code
- mã đảo dấu luân phiên
- alternate operation
- thao tác luân phiên
- alternate path
- đường dẫn luân phiên
- alternate recipient
- người nhận luân phiên
- alternate recipient allowed
- cho phép người nhận luân phiên
- alternate recipient assignment
- chỉ định người nhận luân phiên
- alternate route
- tuyến luân phiên
- Alternate Route Selection (ARS)
- chọn đường luân phiên
- alternate routing
- chọn đường luân phiên
- alternate routing
- định tuyến luân phiên
- alternate routing
- đường truyền luân phiên
- Alternate Space Inversion (ASI)
- đảo giãn cách luân phiên
- alternate track
- rãnh ghi luân phiên
- alternate track
- rãnh luân phiên
- Alternate Trunk Routing (ATR)
- định tuyến trung kế luân phiên
- AP (alternateprinter)
- máy in luân phiên
- Automatic Alternate Routing (AAR)
- định tuyến luân phiên tự động
phương án
so le
thay đổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alternating , every second , intermittent , periodic , recurrent , recurring , rotating , alternative , another , backup , different , interchanging , makeshift , second , surrogate , temporary
noun
- backup , double , equivalent , fill-in , proxy , replacement , stand-in , sub * , surrogate
verb
- act reciprocally , alter , blow hot and cold * , change , come and go , exchange , fill in for , fluctuate , follow , follow in turn , interchange , intersperse , oscillate , relieve , rotate , seesaw , shift , shilly-shally * , substitute , sway , vacillate , vary , waver , yo-yo , else , intermit
Từ trái nghĩa
adjective
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Alternate, detour routing
luân phiên, -
Alternate-stress test
sự thử ứng suất đổi dấu, sự thử ứng suất đổi đầu, -
Alternate Access Provider (AAP)
nhà cung cấp truy nhập thay thế, -
Alternate Access Vendors (AAV)
các hãng truy nhập luân phiên, -
Alternate BiPolar (ABP)
hai cực luân phiên, -
Alternate Billing Service (ABS)
dịch vụ ghi hóa đơn thay thế, -
Alternate Call Service (ACS)
dich vụ cuộc gọi luân phiên, -
Alternate Engine
engine types other than traditional internal combustion, four-stoke-cycle, piston engine., Động cơ thay thế, Động cơ luân phiên, -
Alternate Fuel
fuels other than gasoline and diesel fuel., nhiên liệu thay thế, -
Alternate Local Exchange Carrier (ALEC)
công ty điện thoại nội hạt được thay thế, -
Alternate Mark Inversion (AMI)
đảo dấu luân phiên, -
Alternate Method
phương pháp thay thế, bất kỳ phương pháp lấy mẫu và phân tích chất gây ô nhiễm không khí hay nước nào, mà không phải... -
Alternate Route Selection (ARS)
chọn đường luân phiên, -
Alternate Space Inversion (ASI)
đảo giãn cách luân phiên, -
Alternate Trunk Routing (ATR)
định tuyến trung kế luân phiên, -
Alternate Wireline Providers (AWP)
các nhà cung cấp hữu tuyến thay thế, -
Alternate angle
góc so le, góc xoay chiều, góc so le, -
Alternate area
vùng luân phiên, -
Alternate bays
khoảng trống xen kẽ, -
Alternate bending test
sự thí nghiệm uốn đổi dấu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.