- Từ điển Anh - Việt
Alternateness
Xem thêm các từ khác
-
Alternating
/ ´ɔ:ltə¸neitiη /, Tính từ: xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau, (điện học) xoay chiều,... -
Alternating-current bridge
cầu dòng xoay chiều, cầu đo (điện) xoay chiều, -
Alternating-current circuit
mạch (điện) xoay chiều, -
Alternating-current circuit theory
lý thuyết mạch dòng xoay chiều, -
Alternating-current coupling
ghép dòng xoay chiều, -
Alternating-current electrolyte
nam châm điện dòng điện xoay chiều, -
Alternating-current erasing head
đầu xóa dòng xoay chiều, -
Alternating-current generator
máy phát dòng xoay chiều, máy phát (điện) xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor... -
Alternating-current motor
động cơ điện xoay chiều, -
Alternating-current network
mạng dòng xoay chiều, -
Alternating-current power supply
bộ nguồn dòng xoay chiều, -
Alternating-current resistance
điện trở xoay chiều, điện trở cao tần, điện trở dòng xoay chiều, điện trở hiệu dụng, -
Alternating-current transmission
phát dòng xoay chiều, truyền dòng xoay chiều, -
Alternating-gradient focusing
điều tiêu građien đảo dấu, -
Alternating (alternative) series
chuỗi đan dấu, -
Alternating Voice and Data (AVD)
thoại và dữ liệu luân phiên, -
Alternating algebra
đại số luân phiên, đại số thay phiên, -
Alternating array
mảng luân phiên, mảng xen kẽ, -
Alternating bed
lớp xen kẽ, -
Alternating bending strength
sức chịu khi bị gấp nhiều lần (vật liệu bao gối),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.