- Từ điển Anh - Việt
Alternatively
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Phó từ
Như một sự lựa chọn
Ngoài ra
- Alternatively, hydropower is also a solution.
- Ngoài ra, thủy điện cũng là một giải pháp.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Alternativity
Danh từ: khả năng chọn lựa (một trong hai), -
Alternator
/ ´ɔ:ltə¸neitə /, Danh từ: (điện học) máy dao điện, Toán & tin:... -
Alternator (ALT)
máy phát (xoay chiều), -
Alternator Assy
máy phát điện, -
Alternator Bearings
needle or ball-type bearings used 10 provide a low-friction surface for a rotor., Ổ bi máy phát điện., -
Alternator charging light
đèn báo sạc (nạp), -
Alternator regulator
bộ điều khiển máy phát, -
Alternator stator
máy phát điện xoay chiều, -
Alterne
Danh từ: thực bì luân phiên, so le, -
Alternion
Toán & tin: anteniôn, -
Alternipetalous
Tính từ: có cánh tràng so le, -
Alterniphyllous
Tính từ: có lá so le, có lá mọc cách, -
Alters
, -
Altesian well pump
bơm giếng phun, -
Althaca
cây thục qùy, -
Althaea
Danh từ, cũng althea: (thực vật) cây thục quỳ, -
Although
/ ɔ:l'ðou /, Liên từ: dẫu cho, mặc dù, Xây dựng: mặc dù, Từ... -
Altigraph
/ ´ælti¸gra:f /, Liên từ: dẫu cho, mặc dù, Kỹ thuật chung: máy ghi... -
Altimatric barometer
áp kế đo cao, -
Altimeter
/ æl´timitə /, Danh từ: dụng cụ đo độ cao, Cơ khí & công trình:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.