- Từ điển Anh - Việt
Aluminous
Nghe phát âmMục lục |
/ə´lju:minəs/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) phèn; có phèn
(thuộc) alumin; có alumin
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
có alumin
Xây dựng
có chất phèn
Kỹ thuật chung
có phèn
nhôm
phèn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aluminous cement
xi măng aluminat, -
Aluminous fire brick
gạch nhôm ôxit, -
Aluminous fre brick
gạch chịu lửa si-li-cat nhôm, -
Aluminous laterals
laterit nhôm, -
Aluminum
/ ə'ljuminəm /, như aluminium, Hóa học & vật liệu: nhôm (al), Kỹ thuật... -
Aluminum-nickel-cobalt alloy
vật liệu annico, -
Aluminum (base) grease
mỡ nhôm, -
Aluminum acetace solution
dung dịchalumin axetat, -
Aluminum acetate
nhômaxetat, -
Aluminum alloy bearing
ổ trục bằng hợp kim nhôm, -
Aluminum bridge
cầu bằng nhôm, -
Aluminum bronze
đồng thanh nhôm, -
Aluminum carbide
nhóm cacbua, -
Aluminum carbonate
nhôm cacbonat, -
Aluminum chloride
nhôm clorua, nhôm clorua, aluminum chloride alkylation, ankyl hóa nhôm clorua, anhydrous aluminum chloride, nhôm clorua khan -
Aluminum chloride alkylation
ankyl hóa nhôm clorua, -
Aluminum foil
lá nhôm, -
Aluminum foil fuse link
dây chảy nhôm lá, -
Aluminum foundry
phân xưởng đúc nhôm, -
Aluminum hydroxide
một chất chống axit tác dụng chậm và nhuận trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.