- Từ điển Anh - Việt
Amblyopia cruciata
Xem thêm các từ khác
-
Amblyopia exanopsia
giảm thị lực do không sử dụng, -
Amblyopiaexanopsia
giảm thị lực do không sử dụng, -
Amblyopiatrics
điều trị giảm thị lực, -
Amblyopic
/ ¸æmbli´ɔpik /, tính từ, bị giảm sức nhìn, -
Amblyoscope
dụng cụ luyện giảm thị lực., -
Ambo
Danh từ: Đài giảng kinh, -
Ambo (ambon)
đài giảng kinh, -
Amboceptoid
cảm nhiễm thể biến chất, -
Amboceptor
cảm nhiễm thể, bacteriolytic amboceptor, cảm nhiễm thể tiêu khuẩn, hemolytic amboceptor, cảm nhiễm thể tan huyết -
Amboceptor paper
giấy cảm nhiễm thể, -
Amboceptor unit
đơn vị cảm nhiễm thể, -
Ambomalleolar articulation
khớp xương búađe, -
Ambon
Danh từ: vòng sụn, Y học: vòng sụn khớp, -
Ambosexual
Tính từ: lưỡng tính, Y học: lưỡng tính, -
Ambrosia
/ æm´brouziə /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thức ăn của thần thánh, Đồ cao lương mỹ vị,... -
Ambrosial
/ æm´brouziəl /, tính từ, thơm tho như thức ăn của thần tiên, xứng với thần tiên, thần tiên, Từ... -
Ambsace
/ ´eimz¸eis /, danh từ, vận rủi ro, vật vô giá trị, -
Ambu bag
ambu thổi ngạt, bóng thổi ngạt, -
Ambulacra
Danh từ số nhiều: (sinh học) chân mút; chân ống vận động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.