- Từ điển Anh - Việt
Amenstrual ovulation
Xem thêm các từ khác
-
Ament
/ ´æmənt /, -
Amentia
/ ə´menʃə /, Danh từ: sự ngu si, sự đần độn, -
Amentiferous
Tính từ: (thực vật học) mang cụm hoa đuôi sóc, -
Amentiform
Tính từ: (thực vật học) hình đuôi sóc (cụm hoa), -
Amentum
Danh từ, số nhiều .amenta:, ”'ment”, (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa) -
Amerada depth pressure recording apparatus
áp kế amerada đo áp suất ở sâu, -
Amerce
/ ə´mə:s /, Ngoại động từ: bắt nộp phạt, phạt vạ, phạt, trừng phạt, hình... -
Amerced
, -
Amercement
/ ə´mə:smənt /, danh từ, sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ, tiền phạt, sự phạt, sự trừng phạt, Từ... -
Amercing
, -
America
/ ə’merikə /, Danh từ: (địa lý) châu mỹ, như united states of america, -
America;
, -
America On Line (AOL)
dịch vụ aol, -
America Online Business Exchange (AOBEX)
trao đổi kinh doanh trực tuyến mỹ, -
American
Tính từ: (thuộc) châu mỹ, (thuộc) nước mỹ; (thuộc) hoa kỳ, Danh từ:... -
American-owned company
công ty vốn (của) mỹ, -
American-type crib
cũi gỗ kiểu mỹ, -
American 3A standard
tiêu chuẩn vệ sinh 3a của mỹ (công nghiệp sản xuất sữa),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.