- Từ điển Anh - Việt
American Economic Association
Xem thêm các từ khác
-
American English
ngôn ngữ anh-mỸ, -
American Federation of Information Processing Societies (AFIPS)
liên minh các hội xử lý thông tin hoa kỳ, liên hiệp các hội xử lý thông tin hoa kỳ, -
American Forces Radio and Television Services (AFRTS)
các dịch vụ truyền hình và phát thanh của quân đội mỹ, -
American Hotel & Motel Association
hiệp hội khách sạn và mô-ten mỹ, -
American Library Association (ALA)
hiệp hội thư viện mỹ, -
American Management Association
hiệp hội quản lý mỹ, -
American Marketing Association
hiệp hội marketing mỹ, -
American Mobile Satellite Consortium (AMSC)
tổ hợp vệ tinh di động mỹ, -
American Motor Hotel Association
hiệp hội mô-ten mỹ, -
American National Standard (ANS)
tiêu chuẩn quốc gia hoa kỳ, tiêu chuẩn quốc gia mỹ, -
American National Standard Institute (ANSI)
viện tiêu chuẩn quốc gia hoa kỳ, viện tiêu chuẩn quốc gia mỹ, -
American National Standard Labels (ANL)
nhãn tiêu chuẩn quốc gia hoa kỳ, -
American National Standard institute
viện tiêu chuẩn quốc gia mỹ, -
American National Standards Committee (ANSC)
uỷ ban tiêu chuẩn quốc gia mỹ, -
American National Standards Institute (ANSI)
viện tiêu chuẩn quốc gia mỹ, -
American Petroleum institute
hiệp hội dầu khí mỹ, -
American Registry for Internet Numbers (ARIN)
phòng đăng ký các thành viên internet của mỹ, -
American Samoa
american samoa (samoan: amerika samoa or samoa amelika) is an unorganized, unincorporated territory of the united states located in the south pacific ocean... -
American Sightseeing International
tổ chức tham quan quốc tế của mỹ, -
American Society for Information Science (ASIS)
hội khoa học thông tin mỹ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.