- Từ điển Anh - Việt
Amitogenic dose
Xem thêm các từ khác
-
Amitosis
Danh từ: (sinh vật học) sự phân bào không tơ, sự trực phân, sự trực phân (sự phân chia nhân... -
Amitotic
Tính từ: trực phân, Y học: thuộc trực phân, -
Amitotic division
(sự) trực phân, -
Amitryptyline
thuốc chống trầm cảm., -
Amity
/ ´æmiti /, Danh từ: tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan hệ thân thiện, Từ... -
Amixia
Danh từ: sự không sinh sản do lai tréo, -
Amixis
Danh từ: sự không giao phối, -
Aml
arc macro language - ngôn ngữ lập trình phát triển của arc/info, -
Ammeter
/ ´æm¸mi:tə /, Danh từ: (điện học) thiết bị đo ampe, Kỹ thuật chung:... -
Ammeter, amperemeter
điện lưu kế, ampe kế, -
Ammeter shunt
sun ampe kế, -
Ammiaceous
Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ hoa tán, -
Ammine
Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ hoa tán, -
Ammino
Tính từ: thuộc amin, -
Ammo
/ ´æmou /, Danh từ: (viết tắt) của ammunition, -
Ammo-aciduria
amoniac axit amin niệu, -
Ammon-dynamite
Địa chất: dinamit amoni nitrat, -
Ammonal
/ ´æmənəl /, Danh từ: thuốc nổ amonan (làm bằng amoni nitrat và nhôm), Hóa... -
Ammonemia
amoniac huyết, -
Ammonia
/ ə´mounjə /, Danh từ: (hoá học) amoniac, Kỹ thuật chung: amoniac,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.