- Từ điển Anh - Việt
Ammeter
Nghe phát âmMục lục |
/´æm¸mi:tə/
Thông dụng
Danh từ
(điện học) thiết bị đo ampe
- thermoelectric ammeter
- thiết bị đo ampe nhiệt điện
- electromagnetic ammeter
- thiết bị đo ampe điện từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ampe kế
- AC ammeter
- ampe kế xoay chiều
- ammeter shunt
- sun ampe kế
- amplifying spring ammeter
- ampe kế lò xo khuếch đại
- aperiodic ammeter
- ampe kế không lắc
- center zero ammeter
- ampe kế chỉ điểm không
- center zero ammeter
- ampe kế điểm không ở giữa
- centre zero ammeter
- ampe kế chỉ điểm không
- centre zero ammeter
- ampe kế điểm không ở giữa
- clamp-on ammeter
- ampe kế kẹp nhanh
- clamp-on ammeter
- ampe kế kìm
- coil ammeter
- ampe kế khung quay
- commutator ammeter
- ampe kế chỉnh lưu
- DC ammeter
- ampe kế DC
- differential ammeter
- ampe kế vi sai
- digital ammeter
- ampe kế hiện số
- electrodynamic ammeter
- ampe kế điện động học
- electrostatics ammeter
- ampe kế tĩnh điện
- hot-wire ammeter
- ampe kế dây nhiệt
- hot-wire ammeter
- ampe kế nhiệt
- indicating ammeter
- ampe kế chỉ thị
- iron core ammeter
- ampe kế có lõi sắt
- maximal ammeter
- ampe kế cực đại
- moving coil ammeter
- ampe kế cuốn động
- moving iron ammeter
- ampe kế sắt động
- moving-coil ammeter
- ampe kế khung quay
- photo-ammeter
- ampe kế quang
- pico-ammeter
- picô-ampe kế
- polarized-vane ammeter
- ampe kế có chong chóng phân cực
- prong-meter ammeter
- ampe kế kìm
- recording ammeter
- ampe kế ghi tự động
- registered ammeter
- ampe kế tự ghi
- snap around ammeter
- ampe kế kẹp
- snap-on ammeter
- ampe kế chìm
- snap-on ammeter
- ampe kế kẹp nhanh
- soft-iron ammeter
- ampe kế điện từ
- surge-crest ammeter
- ampe kế đinh
- thermal ammeter
- ampe kế dây nhiệt
- thermal ammeter
- ampe kế nhiệt
- thermocouple ammeter
- ampe kế (cặp) nhiệt điện
- three-ammeter method
- phương pháp ba ampe kế
- volt-ammeter
- vôn-ampe kế
- voltmeter-ammeter method
- phương pháp von kế-ampe kế (để đo điện trở)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ammeter, amperemeter
điện lưu kế, ampe kế, -
Ammeter shunt
sun ampe kế, -
Ammiaceous
Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ hoa tán, -
Ammine
Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ hoa tán, -
Ammino
Tính từ: thuộc amin, -
Ammo
/ ´æmou /, Danh từ: (viết tắt) của ammunition, -
Ammo-aciduria
amoniac axit amin niệu, -
Ammon-dynamite
Địa chất: dinamit amoni nitrat, -
Ammonal
/ ´æmənəl /, Danh từ: thuốc nổ amonan (làm bằng amoni nitrat và nhôm), Hóa... -
Ammonemia
amoniac huyết, -
Ammonia
/ ə´mounjə /, Danh từ: (hoá học) amoniac, Kỹ thuật chung: amoniac,Ammonia-operated
làm việc bằng amoniac, vận hành bằng amoniac,Ammonia-water absorption refrigerating machine
máy lạnh hấp thụ amoniac-nước,Ammonia-water absorption refrigerating system
hệ thống hấp thụ amoniac-nước, hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước,Ammonia-water cycle
chu trình amoniac-nước,Ammonia-water mixture
dung dịch nước amoniac,Ammonia absorber
bình hấp thụ amoniac,Ammonia absorption
hấp thụ amoniac, sự hấp thụ amoniac, aqua-ammonia absorption refrigerating plant [system], hệ thống hấp thụ amoniac-nướcAmmonia addition
nạp bổ sung amoniac, sự nạp bổ sung amoniac,Ammonia alum
phèn amoni,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.