- Từ điển Anh - Việt
Ammonia pipe
Điện lạnh
đường ống amoniac
sự đi ống amoniac
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ammonia pipe circuit
sơ đồ đường ống amoniac, -
Ammonia piping
đường ống amoniac, sự đi ống amoniac, đi ống amoniac, -
Ammonia pump
bơm amoniac, bơm amoniac lỏng, -
Ammonia receiver
bình chứa amoniac, -
Ammonia recirculation
vòng (tái) tuần hoàn amoniac, -
Ammonia recirculation system
hệ tuần hoàn amoniac lỏng, hệ thống tuần hoàn lỏng amoniac, -
Ammonia refrigerant
chất làm lạnh am-mô-ni-ac, -
Ammonia refrigerant equipment
thiết bị lạnh amoniac, -
Ammonia refrigerant machinery
thiết bị lạnh amoniac, -
Ammonia refrigerating machine
máy (làm lạnh) nén amoniac, máy lạnh amoniac, -
Ammonia refrigeration
làm lạnh bằng amoniac, sự làm lạnh bằng amoniac, -
Ammonia solution
dung dịch bằng amoniac, dung dịch amoniac, ammonia solution diluted, dung dịch amoniac loãng, ammonia solution strong, dung dịch amoniac mạnh,... -
Ammonia solution diluted
dung dịch amoniac loãng, -
Ammonia solution strong
dung dịch amoniac mạnh, -
Ammonia spirit
nước amoniac, dung dịch amoniac (nước amoniac), dung dịch amoniac, -
Ammonia synthesis
tổng hợp amôniắc, -
Ammonia valve
van amôniắc, -
Ammonia vapour
hơi amoniac, ammonia vapour diffusion, khuếch tán hơi amoniac, ammonia vapour diffusion, sự khuếch tán hơi amoniac -
Ammonia vapour diffusion
khuếch tán hơi amoniac, sự khuếch tán hơi amoniac, -
Ammonia water
dung dịch nước amoniac, nướcamoniac,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.