- Từ điển Anh - Việt
Ammonia synthesis
Nghe phát âmHóa học & vật liệu
tổng hợp amôniắc
Giải thích EN: The formation of ammonia by a combination of nitrogen and hydrogen gases at high temperature and pressure with the aid of a catalyst.Giải thích VN: Việc tạo ra amô niắc bằng việc kết hợp nitro và hydro ở nhiệt độ và áp suất cao với chất xúc tác.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ammonia valve
van amôniắc, -
Ammonia vapour
hơi amoniac, ammonia vapour diffusion, khuếch tán hơi amoniac, ammonia vapour diffusion, sự khuếch tán hơi amoniac -
Ammonia vapour diffusion
khuếch tán hơi amoniac, sự khuếch tán hơi amoniac, -
Ammonia water
dung dịch nước amoniac, nướcamoniac, -
Ammoniac
/ ə´mouni¸æk /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) amoniac, Hóa học & vật liệu:... -
Ammoniacal
/ ¸æmə´naiəkl /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) amoniac; có tính chất amoniac, chứa amoniac, -
Ammoniacal fermentation
lên menamoniac, -
Ammoniacal liquor
dung dịch nước amoniac, -
Ammoniacal water
nước amoniac, -
Ammoniate
/ ə´mouni¸eit /, Điện lạnh: bão hòa amoniac, sục amoniac, -
Ammoniated
hóa hợp với amoniac, -
Ammoniated liniment of camphor
dầu xoalong não amoniac, -
Ammoniation
/ ə¸mouni´eiʃən /, Điện lạnh: sự bão hòa amoniac, sự sục amoniac, -
Ammonical silver nitrate solution
dung dịch bạc nitrat amoniac, -
Ammoniemia
amoniac huyết, -
Ammonification
/ ə¸mounifi´keiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự amoni hoá, Y học: sự... -
Ammonify
/ ə´mounifai /, Động từ: amoni hoá, Điện lạnh: bão hòa amoniac, sục... -
Ammonirrhea
sự bài tiết urê, -
Ammonite
/ ´æmənait /, Danh từ: con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá), (hoá học) amonit, Xây...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.