- Từ điển Anh - Việt
Ampere plier
Mục lục |
Điện tử-Cơ Khí
Danh từ
Ampe kìm
Kìm Ampe đo cường độ dòng điện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clamp meter
Danh từ:, như ampere pliers -
Needle sensor
Danh từ: kim cảm biến, -
Cổ phần hóa
equitization, -
Selfie
/ /, Danh từ: Ảnh tự sướng, chụp hình tự sướng, -
Vinish
/ /, Danh từ: tiếng anh bồi, -
Planetology
Danh từ: hành tinh học, khoa học hành tinh, -
Hội nghị chưa ghi vào kế hoạch
Nghĩa chuyên ngành: unscheduled session, -
Chủ thể kế toán
Nghĩa chuyên ngành: accounting entity, -
Nhãn lỗ (gắn trên hàng hóa trong cửa hàng)
Nghĩa chuyên ngành: punched tag, -
Đồ uống từ sữa
Nghĩa chuyên ngành: whey beverage, -
Bảo hiểm tương hỗ
Nghĩa chuyên ngành: reciprocal insurance, -
Hội nghị chuyên đề thế giới
Nghĩa chuyên ngành: ad hoc world conference, -
Sàng lỗ hình chữ nhật
Nghĩa chuyên ngành: rectangular perforation sieve, -
Hội nghị cổ đông (của công ty)
Nghĩa chuyên ngành: company meeting, -
Chủ thể không được tiết lộ, chủ thể ẩn danh
Nghĩa chuyên ngành: undisclosed principal, -
Nhân lực cung bất ứng cầu
Nghĩa chuyên ngành: overemployment, -
Thanh toán chuyển khoản
Nghĩa chuyên ngành: payment on account, -
Bảo hiểm tùy thuộc
Nghĩa chuyên ngành: casualty insurance, contingency insurance, -
Nhân mạng được bảo hiểm
Nghĩa chuyên ngành: life assured (insured),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.