- Từ điển Anh - Việt
Amphicroic
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Amphictyony
/ æm´fiktiəni /, danh từ, Đại nghị liên bang (cổ hy lạp), -
Amphicyte
Danh từ: (sinh học) tế bào áo, tế bào túi, tế bào mang, -
Amphicytula
phôi vị (phôi dạ) hai loại tế bào, -
Amphidelphic
Tính từ: (động vật) có dạ con kép, -
Amphidetic
Tính từ: (sinh học) hai bên mấu khớp, -
Amphidial
Tính từ: thuộc cơ quan cảm giác hoá chất, -
Amphidiarthrodial joint
khớp bán động, -
Amphidiarthrosis
khớp bán động hai hướng, -
Amphidisc
Danh từ: (sinh học) đĩa kép, -
Amphidromic point
điểm vô triều, -
Amphigam
Danh từ: (thực vật học) loài song giao, -
Amphigamous
/ æm´figəməs /, tính từ, (thực vật học) song giao, -
Amphigenesis
Danh từ: (sinh học) sự sinh sản hữu tính; sự sinh sản lưỡng tính, -
Amphigenetic
sinh sản lưỡng tính, -
Amphigenous
Tính từ: (thực vật học) sinh ở bên, -
Amphigony
sinh sản hữu tính, -
Amphigory
/ ´æmfigəri /, danh từ, lời văn vô nghĩa, lời văn phi lý, -
Amphigouri
như amphigory, -
Amphigouric
Tính từ: vô nghĩa, phi lý,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.