- Từ điển Anh - Việt
Anachronistically
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Anachronous
/ ə´nækrənəs /, -
Anacidity
sự giảm toan, -
Anaclasis
sự phản chiếu tác dụng phản xạ sự bẻ cứng khớp, -
Anaclastic
/ ænə´klæstik /, tính từ, (thuộc) khúc xạ; có tính khúc xạ, có thể bật trở lại, -
Anaclastics
Danh từ, số nhiều dùng như số ít: khúc xạ học, Y học: khúc xạ... -
Anaclitic
/ ¸ænə´klitik /, Y học: dựa vào, phụ thuộc, -
Anacoluthon
/ ¸ænəkə´lu:θən /, Danh từ, số nhiều .anacolutha:, , “n”k”'lu:•”, câu văn mất liên tục -
Anaconda
/ ¸ænə´kɔndə /, Danh từ: (động vật học) con trăn ở nam mỹ, con boa, rắn cuộn mồi, -
Anacreontic
/ ə¸nækri´ɔntik /, Tính từ: theo phong cách thơ trữ tình của a-na-cre-on (nhà thơ cổ hy lạp), tửu... -
Anacrine gland
tuyến ngoại tiết, -
Anacrinegland
tuyến ngoại tiết, -
Anacroasia
bệnh không hiểu ngôn ngữ, -
Anacrobe
vi khuẩn kỵ khí vi sinh vật kỵ khí, -
Anacrobiosis
đời sống kỵ khí, -
Anacrogenic
sinh ít khí không sinh khí, -
Anacrosis
ngừng chức năng hô hấp (ở trẻ sơ sinh), -
Anacrotic
thuộc mạch dội cành lên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.