- Từ điển Anh - Việt
Anagogic
Nghe phát âm
Mục lục |
/¸ænə´gɔdʒik/
Cách viết khác : (anagogical) /,ænə'rɔdʤikəl/
Tính từ
(thuộc) phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- mystical , occult , symbolical
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anagogical
như anagogic, -
Anagogy
/ ´ænə¸gɔdʒi /, danh từ, phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí, -
Anagotoxic
giải độc, -
Anagram
/ 'ænəgræm /, Danh từ: (ngôn ngữ học) phép đảo chữ cái, Từ đồng nghĩa:... -
Anagrammatic
/ ¸ænəgrə´mætik /, tính từ, (thuộc) phép đảo chữ cái, -
Anagrammatical
/ ¸ænəgrə´mætikl /, như anagrammatic, -
Anagrammatise
như anagrammatize, -
Anagrammatism
Danh từ: cách viết theo lối đảo chữ cái, Y học: cách viết theo... -
Anagrammatist
Danh từ: người giỏi viết theo lối đảo chữ cái, -
Anagrammatize
/ ¸ænə´græmə¸taiz /, ngoại động từ, viết theo lối đảo chữ cái, -
Anakatadidymus
quái thai đôi dính giữa, -
Anakhre
see goundou., -
Anakinetic
Tính từ: tạo năng lượng; tạo nhiệt, -
Anakusis
chứng kiến, -
Anal
/ ´einəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) hậu môn, Y học: thuộc... -
Anal canal
ống hậu môn, -
Anal cleft
rãnh mông, -
Anal column
cột hậu môn, -
Anal crypt
khe hậu môn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.