- Từ điển Anh - Việt
Analyze
Nghe phát âmMục lục |
/'ænəlaiz/
Thông dụng
Cách viết khác analyse
Như analyse
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phân tích
- frequencial method of analyze
- phương pháp phân tích bằng tần số
Hình thái từ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
phân tích
Địa chất
phân tích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assay , beat a dead horse * , chew over , confab , consider , estimate , evaluate , figure , figure out , get down to brass tacks , hash * , inspect , interpret , investigate , judge , kick around * , rehash , resolve , scrutinize , sort out , spell out , study , talk game , test , think through , anatomize , break up , cut up , decompose , decompound , determine , disintegrate , dissect , dissolve , divide , electrolyze , hydrolyze , lay bare , parse , part , separate , x-ray , break down , examine , search , subdivide , weigh
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Analyzed
, -
Analyzer
như analyser, máy giải tích, thiết bị phân tích, kính phân tích, trắc kế, bộ phân tích, chương trình phân tích, dụng cụ... -
Analyzes
, -
Analyzing
sự phân tích, -
Analyzing arch dam
sự tính toán đập vòm, -
Analyzing economic investment alternatives
phân tích lựa chọn đầu tư kinh tế, -
Anamesit
a-na-me-sit (dạng ba-zan hạt nhỏ), -
Anamnesis
/ ¸ænəm´ni:sis /, Danh từ: sự hồi tưởng; ký ức, (y học) tiền sử bệnh, Kỹ... -
Anamnestic
/ ¸ænæm´nestik /, -
Anamnestic reaction
phản ứng hồi tưởng, -
Anamnia
Danh từ: Động vật không màng ối, -
Anamniote
động vật không màng ối, -
Anamniotic
không có màng ối, -
Anamorphic
có tính tiệm biến, -
Anamorphic film
phim chiếu sai, -
Anamorphosis
/ ¸ænə´mɔ:fəsis /, Danh từ: hình méo mó, hình kỳ dị (do gương chiếu ra), (sinh vật học) sự... -
Ananabasia
mất khả năng trèo cao, -
Ananabolic
không đồng hóa, hợp hóa, -
Ananaphylaxis
kháng phản vệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.