- Từ điển Anh - Việt
Angle bracket
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Ngoặc góc < >
Xây dựng
côngxon ở góc
dầm góc chìa
nẹp góc
Giải thích EN: 1. a bracket in an angle or corner of a molded cornice.a bracket in an angle or corner of a molded cornice. 2. a bracket set at an angle other than perpendicular to the wall from which it projects.a bracket set at an angle other than perpendicular to the wall from which it projects.Giải thích VN: 1. Một côngxon tại góc của một mái đua đúc, nặn///2. Một côngxon được đặt nhô ra ở một góc nghiêng nhất định thay vì đặt vuông góc với tường.
Kinh tế
dấu ngoặc nhọn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Angle bracket support
dầm chìa góc, giá chìa góc, -
Angle brick
gạch vát mép, góc gạch, -
Angle buttress
trụ chống ở góc, trụ ốp góc, trụ ốp tường ở góc, -
Angle capital
đầu cột góc, mũ cột ở góc, -
Angle catch
then ngầm cửa sổ, -
Angle chisel
cái đục khủyu, -
Angle cleat
góc bản giằng, -
Angle closer
viên gạch vát góc (khuyết góc), -
Angle cock
van góc, khóa ngắt gió đầu xe, angle cock body, thân khóa ngắt gió đầu xe -
Angle cock body
thân khóa ngắt gió đầu xe, -
Angle compressor
máy nén góc, -
Angle detection
phép đo góc, -
Angle dip
góc cắm, -
Angle displacement
chuyển vị góc, chuyển vị góc, -
Angle diversity link
sự liên lạc phân tập góc, -
Angle diversty system
hệ thống phân lập góc, -
Angle dog clamp calipers
cữ hàm đo góc, đinh đỉa góc, -
Angle dozer
lưỡi ủi nghiêng, lưỡi ủi xéo, -
Angle drilling
Địa chất: sự khoan xiên (nghiêng), -
Angle drive
cơ cấu truyền động bằng bánh răng côn, sự truyền động qua bộ bánh răng côn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.