- Từ điển Anh - Việt
Angle cleat
Nghe phát âmXây dựng
góc bản giằng
Giải thích EN: A bracket made of a short piece of angle bar, used to connect structural members at right angles. Also, angle clip.Giải thích VN: Một loại giá đỡ được tạo bởi các tấm ngắn của thanh góc, dùng để nối các bộ phận của cấu trúc vào đúng góc. Giống như Cẹp góc.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Angle closer
viên gạch vát góc (khuyết góc), -
Angle cock
van góc, khóa ngắt gió đầu xe, angle cock body, thân khóa ngắt gió đầu xe -
Angle cock body
thân khóa ngắt gió đầu xe, -
Angle compressor
máy nén góc, -
Angle detection
phép đo góc, -
Angle dip
góc cắm, -
Angle displacement
chuyển vị góc, chuyển vị góc, -
Angle diversity link
sự liên lạc phân tập góc, -
Angle diversty system
hệ thống phân lập góc, -
Angle dog clamp calipers
cữ hàm đo góc, đinh đỉa góc, -
Angle dozer
lưỡi ủi nghiêng, lưỡi ủi xéo, -
Angle drilling
Địa chất: sự khoan xiên (nghiêng), -
Angle drive
cơ cấu truyền động bằng bánh răng côn, sự truyền động qua bộ bánh răng côn, -
Angle error
sai số góc, -
Angle expansion piece
ống bù góc, -
Angle face
Địa chất: gương lò chéo, gương lò xiên, -
Angle factor
hệ số cấu hình, hệ số góc, -
Angle file
giũa ba mặt, giũa ba mặt, -
Angle fillet
đường hàn góc, nối góc, -
Angle fishplates
tấm nệm góc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.