Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anguish

Nghe phát âm

Mục lục

/'æɳgwiʃ/

Thông dụng

Danh từ

Nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần)
to be in anguish
đau khổ
anguish of body and mind
nỗi đau khổ về thể xác và tinh thần


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affliction , agony , distress , dole , dolor , grief , heartache , heartbreak , hurting , misery , pang , rue , sorrow , suffering , throe , torment , torture , woe , wretchedness , hurt , pain , wound , ache , angst , anxiety , bereavement , consternation , despair , excruciation , regret , remorse , travail , worry
verb
agonize , curse , excruciate , plague , rack , scourge , smite , strike , torment , torture

Từ trái nghĩa

noun
comfort , contentment , happiness , joy , joyfulness , solace

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top