- Từ điển Anh - Việt
Animadversion
Nghe phát âmMục lục |
/¸ænimæd´və:ʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accusation , blame , censure , criticism , faultfinding , flak , knock , observation , perception , slur
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Animadvert
/ ¸ænimæd´və:t /, Nội động từ: ( (thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình,Animal
/ 'æniməl /, Danh từ: Động vật, thú vật, người đầy tính thú, Tính từ:...Animal's
,Animal-alkaloid
ancaloit động vật,Animal-bathing unit
nhà tắm cho thú,Animal-drawn traffic
vận chuyển thô sơ, giao thông súc vật kéo,Animal Dander
lớp sừng động vật, vảy nhỏ trên da động vật, một tác nhân phổ biến gây ô nhiễm không khí trong nhà .Animal Study
nghiên cứu động vật, các cuộc điều tra sử dụng động vật thay thế cho con người với mong muốn có được kết quả thích...Animal alkaloid
ancaloid động vật,Animal amylase
amilaza động vật,Animal black
than xương,Animal breeding
ngành chăn nuôi động vật,Animal by-product
sản phẩm nuôi,Animal charcoal
than xương, than xương, than động vật,Animal cutting oil
dầu cắt từ động vật,Animal dextrin
đn glycogen,Animal electricity
điện thân thể,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.