- Từ điển Anh - Việt
Annual timetable
Xem thêm các từ khác
-
Annual traffic
lưu lượng hàng luân chuyển/năm (tấn, km), -
Annual value
giá trị để tính thuế, giá trị hàng năm, -
Annual variation
sự biến đổi hàng năm, -
Annual waste water discharge
lượng nước bẩn thải ra hàng năm, -
Annual zone
vòng tuổi (của gỗ), vùng hình vành khăn, -
Annualize
chuyển đổi, điều chỉnh hay tính toán để phản ánh một tỉ lệ theo năm. ví dụ chuyển lãi suất theo quý về lãi suất... -
Annualizing
niên hóa, -
Annually
/ 'ænjuəli /, Phó từ: hàng năm, mỗi năm, Từ đồng nghĩa: adverb, trips... -
Annuciator
/ ə'nʌnʃieitə /, nút bấm chuông điện, -
Annuitant
/ ə´njuitənt /, Danh từ: người có trợ cấp hàng năm, Kinh tế: người... -
Annuities
tiền trả hằng năm, trả niên kim, -
Annuity
/ ə'nju:iti /, Danh từ: tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, tiền trợ cấp hàng năm, Toán... -
Annuity-certain policy
đơn bảo hiểm niên kim cố định, -
Annuity (annual payment)
tiền trả góp hàng năm, -
Annuity assurance
bảo hiểm niên kim, -
Annuity bond
trái phiếu niên kim, trái phiếu vô thời hạn, -
Annuity certain
niên kim kỳ hạn, annuity certain policy, đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn -
Annuity certain insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn, -
Annuity certain policy
đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn, -
Annuity debtor
con nợ trả lãi hàng năm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.