- Từ điển Anh - Việt
Antagonistic
Nghe phát âmMục lục |
/æn¸tægə´nistik/
Thông dụng
Tính từ
Trái ngược, nghịch; đối lập, đối kháng, tương phản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- hostile , inimical , unfriendly , combative , adversarial , adverse , antipathetic , opposed , oppositional , bitter , clashing , conflicting , contradictory , contrary , counter , dissonant , renitent , repugnant
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Antagonistic drug
thuốc đối kháng, -
Antagonistic muscle
cơ đối vận, -
Antagonistic reflex
phản xạ đối kháng, -
Antagonistic soring
lò xo phản tác dụng, lò xo công, -
Antagonistic symbiosis
cộng sinh đối kháng, -
Antagonistically
Phó từ: trái ngược, tương phản, -
Antagonize
/ æn´tægə¸naiz /, Ngoại động từ: gây phản tác dụng; trung hoà (lực), gây nên đối kháng, gây... -
Antalgic
/ ænt´ældʒik /, Tính từ: (y học) chống đau, Y học: mất cảm đau,... -
Antalkali
/ ænt´ælkə¸lai /, Danh từ: (hoá học) chất chống kiềm, -
Antalkaline
/ æn´tælkə¸lain /, Tính từ: (hoá học) làm giảm độ kiềm, chống kiềm, Y... -
Antapex
Danh từ: Đỉnh ngược, điểm đổi apec, đối đỉnh, -
Antaphrodisiac
Tính từ: chế ngự tình dục, Danh từ: (y học) thuốc chế dục, -
Antarctic
Tính từ: (thuộc) nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía nam cực, antarctic pole, nam cực, antarctic... -
Antarctic Pole
Địa chất: nam cực, cực nam, -
Antarctic front
fron nam cực, -
Antarctic pole
nam cực, -
Antarctic zone
vùng nam cực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.