- Từ điển Anh - Việt
Friendly
Nghe phát âmMục lục |
/´frendli/
Thông dụng
Tính từ
Thân mật, thân thiết, thân thiện
Thuận lợi, tiện lợi
- a user-friendly computer system
- hệ thống máy điện toán tiện lợi cho người dùng
(tôn giáo) ( Friend) thuộc phái Quây-cơ
- friendly lead
- cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân-đôn)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affable , affectionate , amiable , amicable , attached , attentive , auspicious , beneficial , benevolent , benign , buddy-buddy * , chummy * , civil , close , clubby , comradely , conciliatory , confiding , convivial , cordial , faithful , familiar , favorable , fond , genial , good , helpful , kind , kindly , loving , loyal , neighborly , on good terms , outgoing , peaceable , peaceful , propitious , receptive , sociable , solicitous , sympathetic , tender , thick , welcoming , well-disposed * , warmhearted , chummy , intimate , advantageous , brotherly , comforting , companionable , congenial , fraternal , gracious , hospitable , open door , platonic , salutary , sisterly , warm
Từ trái nghĩa
adjective
- aloof , antagonistic , cold , cool , incompatible , uncompanionable , unfriendly , unreceptive , unsociable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Friendly arbitrator
trọng tài hòa giải, -
Friendly arranger
người giàn xếp hữu hảo, -
Friendly competitor
người cạnh tranh hữu hảo, -
Friendly fire
điều khỏan hỏa hoạn hữu hảo, -
Friendly lead
Thành Ngữ:, friendly lead, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở luân-đôn) -
Friendly name
tên dễ nhớ, -
Friendly society
hội ái hữu, hội ái hữu, -
Friendly software
phần mềm thân thiện, -
Friends
, -
Friendship
/ 'frendʃipn /, Danh từ: tình bạn, tình hữu nghị, Xây dựng: tình bạn,... -
Frier
/ ´fraiə /, -
Frieseite
friezit, -
Frieze
/ fri:z /, Danh từ: vải len tuyết xoăn, (kiến trúc) trụ ngạch, Xây dựng:... -
Frieze board
ván khung, đà giáo, -
Frieze joining
sự ghép câu, -
Frieze panel
panô có viền (trang trí), tấm có gờ, tấm có nẩy trụ, -
Frieze rail
bậu cửa có đường diềm, -
Frieze tile
ngói có vân gờ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.