- Từ điển Anh - Việt
Conflicting
Nghe phát âmMục lục |
/kən'fliktiη/
Thông dụng
Tính từ
Đối lập, mâu thuẫn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adverse , antagonistic , antipathetic , at odds with , clashing , contrariant , contrary , disconsonant , discordant , discrepant , dissonant , incompatible , incongruent , incongruous , inconsistent , inconsonant , opposed , opposing , paradoxical , unfavorable , unmixable , against the grain , at loggerheads , at variance , contending , contradictory , in dispute , warring
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conflicting evidence
chứng cớ mâu thuẫn, phản chứng, -
Conflicting traffic flows
luồng vận tải va chạm, -
Confliction
/ kən´flikʃən /, -
Conflictive
/ kən´fliktiv /, -
Confluence
/ 'kɔnfluəns /, Danh từ: chỗ hợp dòng, ngã ba sông, ngã ba; ngã tư, (từ cổ,nghĩa cổ) đám đông... -
Confluence analysis
phân tích hợp lưu, -
Confluence step
bậc hồi lưu, -
Confluens
hợp lại, hội lưu, -
Confluent
/ 'kɔnfluənt /, Tính từ: hợp dòng (sông), gặp nhau (đường), Toán & tin:... -
Confluent Growth
sinh trưởng hợp lưu, sự sinh trưởng liên tục của vi khuẩn bao trùm một phần hay khắp vùng lọc hay màng lọc trong đó những... -
Confluent hypergeometric equation
phương trình siêu bội hợp lưu, -
Confluent hypergeometric function
hàm siêu bội suy biến, -
Confluent measles
sởi mọc dày, -
Confluent of two water courses
hợp lưu của hai dòng sông, -
Confluent smallpoxb
bệnh đậu nốt tụ tập, -
Confluent variola
đậu mùahội tụ, -
Conflux
/ 'kɔnflʌks /, Danh từ: chỗ hợp dòng, ngã ba sông, ngã ba; ngã tư (đường), Từ... -
Confocal
/ kɔn'foukəl /, Tính từ: cùng tiêu điểm, Toán & tin: đồng tiêu,... -
Confocal cone
nón đồng tiêu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.