- Từ điển Anh - Việt
Anterior carpometacarpal ligament
Xem thêm các từ khác
-
Anterior cerebral vein
tĩnh mạch não trước, -
Anterior chamber
tiền phòng, -
Anterior chamber of eye
tiền phòng mắt, -
Anterior column of spinal cord
cột trước tủy sống, bó trước tủy sống, -
Anterior commissure of cerebrum
mép trước não, -
Anterior commissure of labia
mép trước âm hộ, -
Anterior condyloid canal
ống lồi cầu trước, -
Anterior conjunctival brachium
cánh tay liên hợp trên, -
Anterior cornual syndrome
hội chứng tổn thương sừng trước của tủy sống, -
Anterior coronary plexus of heart
đám rối thần kinh tim trước, -
Anterior corticospinal tract
bó vỏ não-gai trước, -
Anterior costocentral ligament
dây chằng chỏm sườn hình nan hoa, -
Anterior costotransverse ligament
dây chằng sườn-mỏm ngang trước, -
Anterior cranial fossa
hố sọ trước, -
Anterior crest of fibula
mào xương mác, -
Anterior crest of tibia
mào xương chày, bờ trước xương chày, -
Anterior cruciate ligament of knee
dây chằng bắt chéo trước khớp gối, -
Anterior crural region
vùng cẳng chân trước, -
Anterior cubital region
vùng xương trụ trước, nếp khuỷu, -
Anterior cutaneous nerve of abdomen
nhánh chọc thủng trước củadây thần kinh liên sườn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.