- Từ điển Anh - Việt
Anterior tibial vein
Xem thêm các từ khác
-
Anterior tibiofibular ligament
dây chằng mác-chày trước, -
Anterior triangle of the neck
tam giác cổ trước, -
Anterior triangular ligament of pubis
dây chằng cung khớp mu, -
Anterior true ligament of bladder
dây chằng mu-tiền liệt dây chằng mu bàng quang, -
Anterior tubercle of atlas
củ trước củađốt sống cổ 1 (đốt sống đội), -
Anterior tubercle of thalamus
củ trước đồi, -
Anterior tympanic artery
động mạch màng nhĩ trước, -
Anterior tympanic spine
gai màng nhĩ lớn, -
Anterior urethritis
viêm niệu đạo trước, -
Anterior uveites
viêm màng mạch nho trước, -
Anterior uveitis
viêm màng bồ đào trước, viêm màng mạch nho trước, -
Anterior vagal trunk
thân (thần kinh) phế-vị trước, -
Anterior ventral nucleus of thalamus
nhân bụng trước củađồi, -
Anterior vertebral vein
tĩnh mạch đốt sống trước, -
Anterior vestibulospinal tract
bó tiền đình-gai trước, -
Anteriority
/ ¸æntiəri´ɔriti /, danh từ, tình trạng ở phía trước (vị trí hoặc thời gian), -
Anteriorly
/ æn´tiəriəli /, -
Anteriorsynechia
dính mống mắt trước, -
Anterodorsal
Tính từ: trước lưng, -
Anterograde
sự di chuyển ra trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.