- Từ điển Anh - Việt
Anti-seepage
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
sự chống thấm
Kỹ thuật chung
không thấm nước
- anti-seepage cofferdam
- đê quai không thấm nước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anti-seepage cofferdam
đê quai không thấm nước, -
Anti-semite
Tính từ: chống việc phân chia thành nhóm riêng, -
Anti-semitic
Tính từ: chống do thái, bài do thái, -
Anti-semitism
Danh từ: chủ nghĩa bài do thái, -
Anti-setting agent
chất chống đông kết, chất chống lắng, chất chống vón, tác nhân chống đông cứng, -
Anti-sidetone circuit
mạch chống nội âm, -
Anti-skid braking system (AS-BS)
hệ thống phanh chống trượt, -
Anti-skid breaking system
hệ thống phanh chống trượt, -
Anti-skid device
bộ phận chống trơn trượt, thiết bị chống trượt, -
Anti-skid system
hệ thống chống trượt, -
Anti-skid tyre
lốp chống trượt, lốp chống trượt, -
Anti-skid unit
thiết bị trống trượt, -
Anti-slavery
Danh từ: sự chống chế độ nô lệ, -
Anti-slipping
chống trượt, -
Anti-spin regulation (ASR)
sự điều khiển chống trượt, -
Anti-splitting
chống chẻ, -
Anti-splitting iron
thép chống chẻ tà vẹt, -
Anti-squat
chống giật đầu xe, -
Anti-static seat
ghế chống tĩnh điện, -
Anti-submarine
Tính từ: chống tàu ngầm, anti-submarine torpedoes, ngư lôi chống tàu ngầm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.