- Từ điển Anh - Việt
Antibody
Nghe phát âmMục lục |
/´ænti¸bɔdi/
Thông dụng
Cách viết khác immuneỵbody
Danh từ
Kháng thể
Chuyên ngành
Y học
kháng thể
- anaphylactic antibody
- kháng thể phản vệ
- antigen-antibody reaction
- phản ứng kháng nguyên - kháng thể
- blocking antibody
- kháng thể ức chế
- incomplete antibody
- kháng thể bất toàn, kháng thể không hoàn toàn
- lipoidotropic antibody
- kháng thể hướng lipit
- monoclonal antibody
- kháng thể đơn dòng, kháng thể nhân tạo sản sinh từ một dòng tế bào vì vậy chỉ gồm một kìểu globulin miễn dịch
- VI antibody
- kháng thể Vi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Antibothropic serum
huyết thanh trị rắn chuông, -
Antibrachial
Tính từ: thuộc chi trước; tay, -
Antibrachium
Danh từ: chi trước; tay, -
Antibubonic
trị dịch hạch, -
Antiburglar
Tính từ: chống trộm cắp, -
Antic
Danh từ: ( số nhiều) trò hề, trò cười, (từ cổ,nghĩa cổ) anh hề; người hay khôi hài,Anticalculous
trị sỏi,Anticancer
Tính từ: chống ung thư; trị ung thư,Anticancerous
như anticancer,Anticanities factor
yếu tố chống bạc tóc,axit panthothenic,Anticapitalism
Danh từ: chủ nghĩa chống tư bản,Anticapitalist
Tính từ: chống chủ nghĩa tư bản, Danh từ: người chống chủ nghĩa...Anticapitalistic
Tính từ: chống tư bản chủ nghĩa,Anticarburizing compound
chất chống thấm cacbon,Anticarcianogen
chống gây ung thư,Anticarcinogenic
Tính từ: chống chất sinh ung thư,Anticariogenic
chống sâu răng, chống sâu,Anticasehardening compound
chất chống thấm cacbon,Anticatalase
kháng catalaza,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.