- Từ điển Anh - Việt
Anticapitalism
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Chủ nghĩa chống tư bản
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anticapitalist
Tính từ: chống chủ nghĩa tư bản, Danh từ: người chống chủ nghĩa... -
Anticapitalistic
Tính từ: chống tư bản chủ nghĩa, -
Anticarburizing compound
chất chống thấm cacbon, -
Anticarcianogen
chống gây ung thư, -
Anticarcinogenic
Tính từ: chống chất sinh ung thư, -
Anticariogenic
chống sâu răng, chống sâu, -
Anticasehardening compound
chất chống thấm cacbon, -
Anticatalase
kháng catalaza, -
Anticatalyst
/ ¸ænti´kætəlist /, danh từ, chất chống xúc tác, chất kìm hãm xúc tác, -
Anticatarrhal
chất chống xuất tiết, -
Anticathode
chất kháng catốt, đối âm cực, đối catốt, -
Anticatholic
Tính từ: chống đạo thiên chúa, Danh từ: người chống đạo thiên... -
Anticensorship
Danh từ: việc chống kiểm duyệt, -
Anticenter
tâm đối (động đất), đối tâm, -
Antichain
Toán & tin: (đại số ). dây chuyền ngược, phản xích, -
Antichist
Danh từ: kẻ thù chúa giê-xu, ngụy cơ đốc, -
Antichlor
/ ´ænti¸klɔ: /, Hóa học & vật liệu: antichlor, -
Anticholera serum
huyết thanh phòng tả, -
Anticholeraic
Danh từ: kẻ thù chúa giê-xu, ngụy cơ đốc, -
Anticholinergic
/ ˌæntɪˌkoʊləˈnɜrdʒɪk /, Tính từ: chống tác động kiểu colin, Y học:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.