- Từ điển Anh - Việt
Anticipated prices
Xem thêm các từ khác
-
Anticipated profit
lãi dự tính, -
Anticipated revenue
thu nhập dự kiến, -
Anticipated time of shipment
thời gian bốc hàng dự kiến, -
Anticipation
/ æn¸tisi´peiʃən /, Danh từ: sự dùng trước, sự hưởng trước, sự thấy trước, sự biết trước,... -
Anticipation (of quota)
sự dùng trước (hạn ngạch), -
Anticipation survey
sự điều tra triển vọng (tương lai), -
Anticipative
/ æn´tisipətiv /, tính từ, trước lúc, trước kỳ hạn, mong đợi, chờ đợi, Từ đồng nghĩa:... -
Anticipator
Danh từ: người dùng trước, người hưởng trước, người đoán trước, người dè trước, -
Anticipatory
Tính từ: trước kỳ hạn, tính từ 1.dùng trước 2.nói trước 3.trước kỳ hạn, dùng trước,... -
Anticipatory (letter of) credit
thư tín dụng dự chi, tín dụng ứng trước, -
Anticipatory breach
sự vi ước trước, vi phạm tính trước, -
Anticipatory buffering
phương pháp đệm trước, -
Anticipatory control
kiểm tra ngăn ngừa, điều chỉnh trước kỳ hạn, điều chỉnh trước, -
Anticipatory paging
sự phân trang trước, cuộc gọi đoán trước, cuộc gọi trước thời hạn, -
Anticipatory staging
tổ chức trước, -
Anticlastic surface
bề mặt chống vỡ vụn, -
Anticlerical
/ ¸ænti´klerikl /, Tính từ: chống giáo hội, to launch an anticlerical movement, phát động một phong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.