- Từ điển Anh - Việt
Antiepithelial
Xem thêm các từ khác
-
Antieries
Toán & tin: (thống kê ) chuỗi ngược, -
Antiesonance
Toán & tin: phản cộng hưởng, -
Antifading
cách trừ liềm sóng, -
Antifading antenna
dây trời chống fađinh, ăng ten chống fađinh, -
Antifascism
Danh từ: chủ nghĩa chống phát xít, lý thuyết chống phát xít, -
Antifascist
Tính từ: chống chủ nghĩa phát xít, Danh từ: người chống chủ nghĩa... -
Antifebrile
/ ¸ænti´fi:brail /, tính từ, giải nhiệt; hạ sốt, danh từ, thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt, -
Antifederalist
Tính từ: người chống thuyết liên bang, -
Antifeminism
Danh từ: thuyết chống nam nữ bình quyền, -
Antifeminist
Tính từ: chống thuyết nam nữ bình quyền, Danh từ: người chống... -
Antiferment
Danh từ: chất kháng men, -
Antiferroelectric
chất phản sắt điện, chất phản xenhet điện, -
Antiferroelectricity
hiện tượng phản sắt điện, tính phản sắt điện, tính phản xenhet điện, -
Antiferroeletric
phản sắt điện, -
Antiferromagnet
chất phản sắt từ, -
Antiferromagnetic
phản sắt từ, antiferromagnetic ferroelectric, fero điện phản sắt từ, antiferromagnetic material, vật liệu phản sắt từ, antiferromagnetic... -
Antiferromagnetic ferroelectric
fero điện phản sắt từ, -
Antiferromagnetic material
vật liệu phản sắt từ, -
Antiferromagnetic resonance
cộng hưởng phản sắt từ, -
Antiferromagnetic substance
chất phản sắt từ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.