- Từ điển Anh - Việt
Antifriction
Mục lục |
/¸ænti´frikʃən/
Thông dụng
Tính từ
Chống ma sát; giảm ma sát
Chuyên ngành
Xây dựng
sự chống ma sát,
Cơ - Điện tử
Sự chống ma sát
Kỹ thuật chung
chịu mài mòn
- antifriction metal
- kim loại chịu mài mòn
chống mài mòn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Antifriction Bearing
bearing that uses balls or rollers to decrease friction., antifriction bearing -
Antifriction alloy
hợp kim chống ma sát, -
Antifriction bearing
ổ lăn chống ma sát, ổ trục chống ma sát, vòng lót dỡ sát, -
Antifriction bearing grease
mỡ bôi trơn ổ trục quay, -
Antifriction grease
mỡ chống ma sát, -
Antifriction lining
lớp lót chống ma sát (ổ trục), -
Antifriction material
vật liệu ma sát, -
Antifriction metal
hợp kim chống cọ sát, kim loại chịu mài mòn, hợp kim chống ma sát, hợp kim chống mòn, -
Antifriction thrust bearing
ổ đứng chống ma sát, -
Antifrictional metal
hợp kim chống mòn, -
Antifrost-heave mat
đệm sưởi chống đóng băng, tấm sưởi chống đóng băng, -
Antifroth
chống bọt, -
Antifrother
phụ gia chống bọt [chất phụ gia chống bọt], -
Antifundamentalist
Tính từ: chống trào lưu tôn giáo chính thống (chỉ tin vào (kinh thánh)), Danh... -
Antifungal
/ ¸ænti´fʌηgəl /, Y học: chống nấm, trị nấm, Kinh tế: chất chống... -
Antigambling
Tính từ: chống cờ bạc, -
Antigelling agent
chất chống tạo keo, -
Antigen
/ ´æntidʒən /, Danh từ: (y học) sinh kháng thể, kháng nguyên, Y học:... -
Antigen-antibody reaction
phản ứng kháng nguyên - kháng thể, -
Antigen antibody complex
phức chất miễn dịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.