- Từ điển Anh - Việt
Metal
Nghe phát âmMục lục |
/'metl/
Thông dụng
Danh từ
Kim loại
Như road-metal
( số nhiều) đường sắt, đường ray
Thuỷ tinh lỏng
Ngoại động từ
Rải đá (một con đường) để sửa chữa
Chuyên ngành
Xây dựng
dải đá dăm
rải đá dăm
thuộc kim loại
Kỹ thuật chung
bằng kim loại
- filler metal welding
- sự hàn bằng kim loại
- flexible metal roofing
- tấm lợp bằng kim loại mềm
- gauge (metalgauge)
- cái đo cỡ bằng kim loại
- metal brush
- chổi bằng kim loại
- metal brush
- bàn chải bằng kim loại
- metal curtain wall
- tường bao che bằng kim loại
- metal hose
- ống mềm bằng kim loại
- metal mould
- khuôn đúc bằng kim loại
- metal roofing
- tấm lợp bằng kim loại
- metal sheath
- vỏ bọc bằng kim loại
- metal shore
- cột chống bằng kim loại
- metal trim
- gờ nẹp bằng kim loại
- Metal trimZ
- gờ nẹp bằng kim loại
- sheet-metal waterproofing
- tấm cách nước (bằng) kim loại
- sintered metal powder bearing
- ổ làm bằng kim loại thiêu kết
kim loại
- added metal
- kim loại hàn đắp
- added metal
- kim loại pha thêm
- alkali metal
- kim loại kiềm
- alkali-earth metal
- kim loại kiềm-thổ
- alkaline metal
- kim loại kiềm đất
- all metal coach
- toa khách toàn kim loại
- all-metal building
- nhà toàn kim loại
- amalgamated metal
- kim loại hỗn hỗng
- antifriction metal
- kim loại chịu mài mòn
- attack metal
- ăn mòn kim loại
- babbit metal
- kim loại (màu) trắng
- backing metal
- kim loại gốc (lưỡng kim)
- base metal
- kim loại cơ bản
- base metal
- kim loại gốc
- base metal
- kim loại gốc (hợp kim)
- base metal
- kim loại nền
- base metal
- kim loại thường
- base metal attack
- sự ăn mòn kim loại nền
- basic metal
- kim loại chính
- basic metal
- kim loại gốc (hợp kim)
- basis metal
- kim loại gốc
- basis metal
- kim loại nền
- bearing metal
- kim loại chống ma sát
- bearing metal
- kim loại làm ổ trục
- bell metal
- kim loại đúc chuông
- BIpolar Metal Oxide Semiconductor (BIMOS)
- Chất bán dẫn ôxit kim loại lưỡng cực
- blown metal
- kim loại lò thổi
- bright metal
- kim loại sáng
- brittle metal
- kim loại giòn
- cannon metal
- kim loại đúc sáng
- channel-p metal oxide semiconductor transistor
- tranzito bán dẫn oxit kim loại kênh p
- cleaning (metalsurfaces)
- làm sạch (bề mặt kim loại)
- CMOS (Complementarymetal-oxide semiconductor)
- chất bán dẫn kim loại ôxit bù
- colloidal metal
- kim loại keo
- colouring metal
- kim loại màu
- Complementary Metal - Oxide Semiconductor (CMOS)
- bán dẫn ôxit kim loại bù
- complementary metal oxide
- bán dẫn ôxit kim loại bù
- complementary metal oxide semiconductor transistor
- tranzito bán dẫn oxit kim loại bù
- complementary metal-Oxide semiconductor (CMOS)
- chất bán dẫn ôxit kim loại bù
- complementary-symmetrical metal oxide semiconductor (COSMOS)
- bán dẫn ôxit kim loại đối xứng bù
- COSMOS (complementary-symmetrical metal oxide semiconductor)
- bán dẫn kim loại đối xứng bù
- crude metal
- kim loại thô
- crystalline metal
- kim loại tinh thể
- cutting metal
- kim loại cắt (gọt)
- deposit metal
- kim loại đọng lại
- deposit metal
- kim loại hàn
- deposited metal
- kim loại đọng lại
- deposited metal
- kim loại kết tủa
- deposited metal
- kim loại lắng đọng
- Double Diffused Metal Oxide Semiconductors (DMOS)
- Các chất bán dẫn ôxit - kim loại khuếch tán kép
- droplet of metal
- giọt kim loại (hàn)
- earth metal
- kim loại kiềm thổ
- electric metal spraying device
- máy mạ (phun) kim loại (bằng) điện
- electron theory of metal
- thuyết điện tử (về) kim loại
- electrotype metal
- kim loại (để) đúc điện
- expanded metal
- kim loại đàn rộng
- expanded metal
- kim loại lưới
- expanded metal
- kim loại nở
- expanded metal (mesh)
- kim loại giãn khi nguội dần
- extrusion die for metal
- khuôn dập nóng kim loại
- fatigue of metal
- sự mỏi của kim loại
- ferrous metal
- kim loại chất sắt
- ferrous metal
- kim loại đen
- filler metal
- kim loại độn hàn
- filler metal
- kim loại pha
- filler metal
- kim loại pha thêm
- filler metal
- kim loại phụ gia
- filler metal
- kim loại phụ gia (hàn)
- filler metal
- kim loại trợ dung hàn
- filler metal welding
- sự hàn bằng kim loại
- fine metal
- kim loại sạch
- fine metal
- kim loại tinh luyện
- flexible metal
- kim loại mềm
- flexible metal conduit
- dây dẫn kim loại mềm
- flexible metal hose
- ống kim loại mềm
- flexible metal roofing
- tấm lợp bằng kim loại mềm
- flexible metal tube
- ống kim loại mềm
- flexible metal tube
- ống mềm kim loại
- fritted hard metal
- kim loại thiêu kết
- fused metal
- kim loại nóng chảy
- gauge (metalgauge)
- cái đo cỡ bằng kim loại
- glass-to-metal seal
- mối hàn kim loại-thủy tinh
- glued metal joint
- chỗ nối dán kim loại
- grinding of metal regulations
- quy tắc về mài kim loại
- hammered metal
- kim loại rèn
- hard metal drill bit
- mũi khoan kim loại cứng
- hard metal drill bit cutting edge
- lưỡi cắt mũi khoan kim loại cứng
- heavy metal
- kim loại nặng
- High Density Metal Oxide Semiconductor (HMOS)
- bán dẫn oxít kim loại mật độ cao
- high duty metal
- kim loại chịu đựng cao
- high-resistance metal
- kim loại cường độ cao
- hollow metal door
- cửa kim loại rỗng
- ingot metal
- kim loại thỏi
- insulated metal roofing
- tấm lợp kim loại cách nhiệt
- joint (metal)
- mối nối kim loại
- leaf metal
- lá kim loại
- light gauge sheet metal
- tấm kim loại mỏng
- light metal
- kim loại nhẹ
- light metal roofing
- mái kim loại nhẹ
- liquid metal
- kim loại lỏng
- liquid metal heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt kim loại lỏng
- liquid metal ion source
- nguồn iôn kim loại lỏng
- liquid-in-metal thermometer
- nhiệt kế chất lỏng-kim loại
- liquid-metal fuel cell
- pin nhiên liệu kim loại lỏng
- low-melting metal
- kim loại dễ nóng chảy
- machine or metal screw
- vít bắt vào kim loại
- magnetic metal
- kim loại từ tính
- manganese metal
- kim loại mangan
- Metal -Oxide Varistor (MOV)
- varixto ôxit kim loại
- metal anchorage
- neo kim loại
- metal antenna
- ăng ten kim loại
- metal arc welding
- hàn hồ quang kim loại
- metal arc welding
- sự hàn hồ quang kim loại
- metal band saw
- cái cưa đai cắt kim loại
- metal bath
- bể kim loại lỏng
- metal bath
- bồn chứa kim loại lỏng
- metal beam rail
- tay vịn dầm kim loại
- metal blueing chemicals
- hóa chất nhuộm kim loại
- metal box
- hộp kim loại
- metal bridge
- cầu kim loại
- metal brush
- chổi bằng kim loại
- metal brush
- bàn chải bằng kim loại
- metal can
- hộp kim loại (đồ hộp)
- metal ceiling
- trần kim loại
- metal ceramics
- gốm kim loại
- metal charge
- sự nạp liệu kim loại
- metal chemistry
- hóa học kim loại
- metal chimney
- ống khói kim loại
- metal cleaning chemicals
- hóa chất tẩy (sạch) kim loại
- metal cleaning salt
- muối làm sạch kim loại
- metal cluster compound
- hợp chất đám kim loại
- metal coating
- lớp mạ kim loại
- metal coating
- lớp phủ kim loại
- metal coating
- sự mạ kim loại
- metal coating
- sự phủ kim loại
- metal coating
- vỏ kim loại
- metal coloring
- sự nhuộm kim loại
- metal conductor cable
- kim loại dẫn điện
- metal construction
- kết cấu kim loại
- metal corrosion
- sự ăn mòn kim loại
- metal creep
- sự rão của kim loại
- metal crown
- chụp kim loại
- metal curtain wall
- tường bao che bằng kim loại
- metal cutter
- dao cắt kim loại
- metal cutter
- bàn cắt tấm kim loại
- metal cutter
- máy cắt gọt kim loại
- metal cutting
- cắt kim loại
- metal cutting
- sự cắt gọt kim loại
- metal cutting oil
- dầu cắt gọt kim loại
- metal dark slide
- hộp phim kim loại
- metal dark slide
- hộp tối kim loại
- metal deck
- tấm lát kim loại
- metal deposit
- lớp trầm tích kim loại
- metal depth
- độ dày kim loại
- metal detector
- máy dò kim loại
- metal detector
- máy dò tìm kim loại
- metal die
- khuôn kim loại
- metal dowel
- chốt kim loại
- metal drawing oil
- dầu kéo kim loại
- metal drift
- đục xảm kim loại
- metal drift
- mũi đột kim loại
- metal edging case
- hộp kim loại uốn mép
- metal electrode
- điện cực kim loại
- metal expansion thermometer
- nhiệt kế giãn nở kim loại
- metal fatigue
- độ mỏi của kim loại
- metal filament
- sợi đốt kim loại
- metal filament lamp
- đèn có sợi tóc kim loại
- metal film
- màng kim loại
- metal film resistor
- điện trở màng kim loại
- metal floor
- sàn kim loại
- metal flooring
- tấm lát kim loại
- metal fog
- mù kim loại
- metal fog
- sương kim loại
- metal foil
- lá kim loại
- metal foil capacitor
- tụ điện lá kim loại
- metal foil capacitor
- tụ điện màng kim loại
- metal formwork
- ván khuôn kim loại
- metal frame building
- nhà khung kim loại
- metal gage
- áp kế kim loại
- metal gate
- cực điều khiển kim loại
- metal gate
- cực kim loại
- metal gate CMOS integrated circuit
- mạch tích hợp CMOS cửa kim loại
- metal gauze strainer
- phin lưới kim loại
- metal glaze
- lớp men kim loại
- metal graphite brush
- chổi than graphit-kim loại
- metal gravel bin
- phễu kim loại sỏi
- metal halide lamp
- đèn halogen kim loại
- metal halide lamp
- đèn kim loại halogen
- metal hose
- ống mềm bằng kim loại
- metal housing
- hộp kim loại
- metal inert gas welding (MIGwelding)
- sự hàn kim loại trong môi trường khí trơ
- metal insulator semiconductor (MIS)
- chất bán dẫn cách điện kim loại
- Metal Insulator Semiconductor Field Effect Transistor (MIT)
- tranzito hiệu ứng trường kim loại-điện môi-bán dẫn
- metal lath
- lati kim loại
- metal lattice pier
- trụ kim loại dạng mắt lưới
- metal mast
- cột cao kim loại
- metal master
- đĩa gốc kim loại
- metal matrix composite
- composit nền kim loại
- metal mesh
- lưới kim loại
- metal meshes
- mạng kim loại
- metal mine
- mỏ kim loại
- metal mist
- màn kim loại
- metal mist
- mù kim loại
- metal mould
- khuôn đúc bằng kim loại
- Metal Nitride Oxide Semiconductor (MNOS)
- Bán dẫn ôxit Nitride kim loại
- metal oxide
- ôxit kim loại
- metal oxide resistor
- điện trở ôxit kim loại
- metal oxide semiconductor (MOS)
- chất bán dẫn ôxit kim loại
- metal oxide semiconductor (MOS)
- bán dẫn kim loại ôxit
- Metal Oxide Semiconductor (MOS)
- bán dẫn ôxit kim loại
- metal oxide semiconductor integrated circuit
- mạch tích hợp bán dẫn oxit kim loại
- metal oxide silicon field effect transistor (MOSFET)
- tranzito trường silic kim loại oxit
- metal oxide surge arrester
- bộ chống sét ôxit kim loại
- metal paper
- lá kim loại
- metal paper
- giấy kim loại
- metal parts firing
- sự nung chi tiết kim loại
- metal pier
- trụ kim loại
- metal plate
- tấm kim loại
- metal plates
- kim loại lá
- metal plates
- kim loại tấm
- metal plating
- sự kim loại hóa
- metal plating
- sự mạ kim loại
- metal power
- bột kim loại
- metal power spraying
- sự phun phủ bột kim loại
- metal protection
- sự bảo vệ kim loại
- metal quenching oil
- dầu tôi kim loại
- metal recovery
- sự tái sinh kim loại
- metal rectifier
- bộ chỉnh lưu kim loại
- metal removal
- sự khử bỏ kim loại
- metal roofed building
- nhà lợp bằng tấm kim loại
- metal roofing
- tấm lợp bằng kim loại
- metal saw
- cái cưa kim loại
- metal scale
- vảy kim loại
- Metal Semiconductor Field Effect Transistor (MESFET)
- tranzito bán dẫn kim loại hiệu ứng trường
- metal semiductor field effect transistor (MESFET)
- tranzito trường kim loại bán dẫn
- metal shapes
- kim loại định hình
- metal shears
- kéo cắt kim loại
- metal shears
- máy cắt (đứt) kim loại
- metal sheath
- vỏ bọc bằng kim loại
- metal sheath
- vỏ bọc kim loại
- metal sheet
- lá kim loại
- metal shelving
- giá để kim loại
- metal shore
- cột chống bằng kim loại
- metal slitting saw
- cưa xẻ rãnh kim loại
- metal slitting saw
- máy cưa đĩa kim loại
- metal snips
- kéo cắt kim loại
- metal spinning
- sự ép miết kim loại
- metal spinning
- sự ép vuốt kim loại
- metal splashier
- máy phun kim loại
- metal splashier
- súng phun kim loại
- metal spraying
- sự mạ phun kim loại
- metal spraying
- sự phun kim loại
- metal spraying
- sự phun mạ kim loại
- metal spraying process
- quá trình phun kim loại
- metal spraying technique
- kỹ thuật phun kim loại
- metal stretching
- sự nắn kim loại
- metal stretching
- sự vuốt hình kim loại
- metal structures
- kết cấu kim loại
- metal tape
- băng kim loại
- metal tape
- thước cuộn kim loại
- metal tie
- thanh giằng kim loại
- metal tie
- tà vẹt kim loại
- metal trim
- gờ nẹp bằng kim loại
- metal trim
- tấm kim loại trang trí
- Metal trimZ
- gờ nẹp bằng kim loại
- metal tube
- ống kim loại
- metal valley
- khe mái phủ kim loại
- metal vapor laser
- laze hơi kim loại
- metal vapour laser
- laze hơi kim loại
- metal water stop
- dải kim loại chống thấm
- metal window
- cửa sổ kim loại
- metal wool
- bông kim loại
- metal working
- sự gia công kim loại
- metal-air battery
- bộ pin kim loại-không khí
- metal-air battery
- ắcqui không khí-kim loại
- metal-and-timber structures
- kết cấu kim loại gỗ
- metal-clad cable
- cáp bọc vỏ kim loại
- metal-clad door
- cửa bọc kim loại
- metal-clad fire door
- cửa phòng cháy bọc kim loại
- metal-clad laminated wood door
- cửa gỗ nhiều lớp bọc kim loại
- metal-cone tube
- đèn vỏ kim loại côn
- metal-covered window
- cửa sổ bọc kim loại
- metal-cutting bandsaw blade
- lưỡi cưa đai cắt kim loại
- metal-cutting saw blade
- lưỡi cưa cắt kim loại
- metal-faced
- mạ kim loại
- metal-graphite brush
- chổi graphit-kim loại
- metal-insulator transition
- chuyển tiếp kim loại-cách điện
- metal-insulator-metal (MIM)
- kim loại-điện môi-kim loại
- metal-nitride semiconductor field effect transistor (MNFET)
- tranzito hiệu ứng trường bán dẫn nitri kim loại
- Metal-Oxide Silicon Field Effect Transistor (MOSFET)
- tranzito hiệu ứng trường Silic ôxit kim loại
- metal-oxide varistor
- varixto ôxit kim loại
- metal-oxide-semiconductor field-effect transistor (MOSFET)
- tranzito trường kim loại-oxit-bán dẫn (MOSFET)
- metal-precipitating solution
- dung dịch tách kim loại
- metal-sawing machine
- máy cưa kim loại
- metal-sheathed cable
- cáp bọc kim loại
- metal-sheathed conductor
- dây dẫn bọc kim loại
- metal-sounding
- tiếng kim (loại)
- metal-sprayed coating
- lớp phủ kim loại
- metal-working machine
- máy gia công kim loại
- metallizing or metal coating
- phương pháp phun kim loại
- MIG welding (metalinert gas welding)
- sự hàn kim loại trong môi trường khí trơ
- Mineral insulated metal sheathed (MIMS) cable
- cáp bạc kim loại cách điện dùng trong mỏ
- minimum metal condition
- điều kiện kim loại thấp nhất
- Mireral insulated metal sheathed (MIMS) cable
- cáp bọc kim loại
- MIS (metalinsulator semiconductor)
- chất bán dẫn cách điện kim loại
- MNFET (metal-nitride semiconductor field effect transistor)
- tranzito hiệu ứng trường bán dẫn nitrit kim loại
- molten metal
- kim loại nóng chảy
- MOS (metaloxide semiconductor)
- chất bán dẫn ôxit kim loại
- MOSFET (metaloxide silicon field effect transistor)
- tranzito trường silic oxit kim loại
- mu metal
- kim loại muy
- N Channel Metal Oxide Semiconductors (NMOS)
- Các chất bán dẫn ôxit kim loại kênh N
- N-channel metal oxide semiconductor transistor
- tranzito bán dẫn oxit kim loại kênh n
- n-channel metal-oxide semiconductor (N-MOS)
- linh kiện kim loại-oxit-bán dẫn kênh n
- N-type metal oxide semiconductor transistor
- tranzito bán dẫn oxit kim loại loại n
- native metal
- kim loại thiên nhiên
- Nickel Metal Hydride (battery) (NIMH)
- Hỗn hợp Niken-kim loại (ắcqui)
- nickel-metal hydride battery
- ắcqui niken-kim loại hyđrua
- noble metal
- kim loại quý
- noble-metal thermocouple
- cặp nhiệt kim loại quí
- non-ferrous metal
- kim loại màu
- oxidized metal
- kim loại bị oxy hóa
- P-type metal oxide semiconductor transistor
- tranzito bán dẫn oxit kim loại p
- parent metal
- kim loại chính
- parent metal
- kim loại cơ bản
- parent metal
- kim loại gốc
- parent metal
- kim loại góc (chính)
- parent metal
- kim loại mẹ
- parent metal
- kim loại nền
- pig metal
- kim loại thỏi
- piped metal
- kim loại (đúc) có lỗ co
- positive metal oxide semiconductor
- bán dẫn ôxit kim loại (PMOS)
- Positive Metal Oxide Silicon (PMOS)
- Silic Oxyt kim loại dương tính
- powder metal
- kim loại bột
- powdered metal
- kim loại (dạng) bột
- precious metal
- kim loại quý
- precious metal reserve
- trữ lượng kim loại quý
- profile metal
- kim loại định hình
- quantity of metal removed
- lượng kim loại cắt gọt
- rare earth metal
- kim loại đất hiếm
- refractory metal
- kim loại chịu lửa
- refractory metal
- kim loại chịu nóng
- refractory metal
- kim loại khó chảy
- rolled metal
- kim loại cán
- rolled sheet metal
- tấm kim loại cán
- rubber-metal spring
- lò xo cao su-kim loại
- saw for metal
- máy cưa kim loại
- scrap metal
- kim loại phế thải
- scrap metal separation
- sự tách kim loại vụn
- secondary metal
- kim loại tái sinh
- secondary metal
- kim loại thứ sinh
- sectional metal
- kim loại định hình
- semi-metal
- nửa kim loại
- shear, metal cutting
- kéo cắt kim loại
- sheet metal
- kim loại lá
- sheet metal
- kim loại lá tấm
- sheet metal
- kim loại tấm
- sheet metal cutter
- máy cắt tấm kim loại
- sheet metal lagging
- lớp bọc bằng tấm kim loại
- sheet metal roller
- máy cán tấm kim loại
- sheet metal screws
- vít kim loại tấm
- sheet metal-bending machine
- máy uốn tấm kim loại
- sheet metal-bending rolls
- máy cán tấm kim loại
- sheet-metal waterproofing
- tấm cách nước (bằng) kim loại
- shell metal
- kim loại tấm
- shell metal
- vỏ kim loại
- shielded metal arc welding
- hàn hồ quang kim loại bảo vệ
- sintered metal
- kim loại thiêu kết
- sintered metal material
- vật liệu kim loại thêu kết
- sintered metal powder bearing
- ổ làm bằng kim loại thiêu kết
- soft metal
- kim loại mềm
- solder metal
- kim loại hàn
- speculum metal
- kim loại (dùng làm) gương
- spongy metal
- kim loại xốp
- sprayed (metal) coating
- sự phủ (phun) kim loại
- sprayed metal mold
- khuôn phun kim loại
- stainless metal
- kim loại không gỉ
- tenacious metal
- kim loại dai
- tenacious metal
- kim loại dẻo
- thick oxide metal-gate MOS circuit
- mạch MOS cửa kim loại oxit dày
- tint metal
- kim loại tráng đồng
- transition metal
- kim loại chuyển tiếp
- trim (metaltrim)
- khung kim loại
- type metal
- kim loại đúc chữ
- unprotected metal construction
- kết cấu kim loại không (có lớp phủ) bảo vệ
- unstainable metal
- kim loại không gỉ
- upset metal
- kim loại chồn
- vertical metal-oxide semiconductor (VMOS)
- chất bán dẫn ôxit kim loại đứng
- virgin metal
- kim loại nguyên sinh
- VMOS (verticalmetal-oxide semiconductor)
- chất bán dẫn ôxit kim loại đứng
- waste metal
- phế phẩm kim loại
- weld metal
- kim loại dùng để hàn
- weld metal
- kim loại hàn
- weld metal splatter
- vẩy hàn kim loại
- welding without using filler metal
- sự hàn không kim loại
- white metal
- kim loại (màu) trắng
- white metal
- kim loại trắng
- year of metal
- sự chảy dẻo của kim loại
- yielding of metal
- độ chảy của kim loại
đá dăm
đá rải đường
rải balát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alloy , casting , deposit , foil , hardware , ingot , leaf , load , mail , mineral , native rock , ore , plate , solder , vein
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Metal, base
kim khí chính, -
Metal-Oxide Silicon Field Effect Transistor (MOSFET)
tranzito hiệu ứng trường silic ôxit kim loại, -
Metal- bearing
kim loại [có chứa kim loại], -
Metal-air battery
bộ pin kim loại-không khí, ắcqui không khí-kim loại, -
Metal-and-timber structures
kết cấu kim loại gỗ, -
Metal-and-wood truss
giàn thép gỗ, -
Metal-cased brick
gạch lồng khung thép, -
Metal-ceramic
(adj) thuộc kim loại gốm, -
Metal-clad
/ ´metəl¸klæd /, Xây dựng: có bọc thép, (adj) được bao phủ bằng kimloại, -
Metal-clad cable
cáp bọc vỏ kim loại, -
Metal-clad door
cửa bọc kim loại, -
Metal-clad fire door
cửa phòng cháy bọc kim loại, -
Metal-clad laminated wood door
cửa gỗ nhiều lớp bọc kim loại, -
Metal-cone tube
đèn vỏ kim loại côn, đèn hình, -
Metal-covered door
cửa ốp tấm kim loại, -
Metal-covered window
cửa sổ bọc kim loại, -
Metal-cutting bandsaw blade
lưỡi cưa đai cắt kim loại, -
Metal-cutting saw blade
lưỡi cưa cắt kim loại, lưỡi cưa hình cung, -
Metal-face wood
gỗ dán lát kim loại, -
Metal-faced
mạ kim loại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.