- Từ điển Anh - Việt
Antipathy
Nghe phát âmMục lục |
/æn´tipəθi/
Thông dụng
Danh từ
Ác cảm
Chuyên ngành
Y học
sự ác cảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abhorrence , allergy , animosity , animus , antagonism , aversion , avoidance , bad blood * , contrariety , distaste , dyspathy , enmity , escape , eschewal , evasion , hate , hatred , hostility , ill will , incompatibility , loathing , opposition , rancor , repellency , repugnance , repulsion , abomination , detestation , horror , repellence , repugnancy , revulsion , disgust , dislike , odium
Từ trái nghĩa
noun
- admiration , appreciation , approval , esteem , honor , like , liking , love , rapport , regard , respect , sympathy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Antipediculotic
thuốc chấy rậ, -
Antipepsin
Danh từ: chất kháng nguyên, chất kháng nguyên, -
Antipercolating screen
màn chuỗi treo tự do, -
Antiperiodic
Tính từ: (y học) phòng bệnh phát lại có định kỳ, Danh từ: (y học)... -
Antiperoxide additive
phụ gia chống perôxit, -
Antiperspirant
/ ¸ænti´pə:spərənt /, Danh từ: chất chống chảy nhiều mồ hôi, -
Antipertussis serum
huyết thanh chống ho gà, -
Antiphase
sự đối pha, sự ngược pha, -
Antiphase boundary (APB)
biên (giới) đối pha, -
Antiphase nucleus
mầm đối pha, -
Antiphlogistic
/ ¸æntiflou´dʒistik /, Tính từ: chống viêm, Danh từ: thuốc chống... -
Antiphon
/ ´æntifɔn /, Danh từ: bài thánh ca, bài tụng ca, -
Antiphonal
/ æn'tifənl /, Tính từ: hát đối, Danh từ: như antiphonary, -
Antiphonary
/ æn´tifənəri /, Danh từ: sách thánh ca, -
Antiphony
Danh từ: bài thánh ca, bài hát đối, tiếng vang, tiếng dội, -
Antiphrasis
/ æn´tifrəzis /, danh từ, phản ngữ, câu ngược ý, -
Antipitching tanks
két chống lắc dọc, -
Antiplague serum
huyết thanh chống dịch hạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.