- Từ điển Anh - Việt
Antipruritic
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Thuốc trị ngứa
Y học
trị ngứa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Antipsoriatic
trị bệnh vẩy nến, -
Antipsychiatry
Danh từ: phản tâm thần học, -
Antipultrefactive
chống mục, -
Antipurpuric
trị ban xuất huyết, -
Antiputrefactive paint
sơn phòng mục, -
Antiputrescent
Tính từ: chống thối rữa, chống mục, chống thối rữa, -
Antipyretic
/ ´æntipai´retik /, Tính từ: giải nhiệt, hạ sốt, Danh từ: thuốc... -
Antipyretic drug
thuốc hạ sốt, thuốc giải nhiệt, -
Antipyrin
/ ¸ænti´paiərin /, danh từ, (dược học) antipyrin, -
Antipyrine
như antipyrin, chất thoái nhiệt, -
Antipyrotic
thuốc trị bỏng, -
Antiquarian
/ ¸ænti´kwɛəriən /, Tính từ: thuộc về đồ cổ, Danh từ: người... -
Antiquarianism
Danh từ: nghề buôn bán đồ cổ, tính thích đồ cổ, -
Antiquarianize
Nội động từ: khảo cổ, sưu tầm đồ cổ, chơi đồ cổ, -
Antiquarium
nhà chứa đồ cổ, -
Antiquark
/ ¸ænti´kwa:k /, Điện lạnh: phản quac, quark-antiquark system, hệ quac-phản quac -
Antiquary
Danh từ: nhà khảo cổ, người sưu tầm đồ cổ, người chơi đồ cổ, -
Antiquate
/ ´ænti¸kweit /, ngoại động từ, làm cho thành cổ, làm cho không hợp thời, bỏ không dùng vì không hợp thời, hình thái từ,... -
Antiquated
/ ´ænti¸kweitid /, Tính từ: cổ, cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thời, Từ đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.