Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antiquarian

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ænti´kwɛəriən/

Thông dụng

Tính từ

Thuộc về đồ cổ

Danh từ

Người sưu tầm đồ cổ, người nghiên cứu đồ cổ, người bán đồ cổ
Antiquarian's shop
Cửa hàng bán đồ cổ
Khổ giấy vẽ 134 x 79 cm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aged , antique , archaic , hoary , obsolete , primitive , timeworn , venerable

Từ trái nghĩa

adjective
modern , new , young

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Antiquarianism

    Danh từ: nghề buôn bán đồ cổ, tính thích đồ cổ,
  • Antiquarianize

    Nội động từ: khảo cổ, sưu tầm đồ cổ, chơi đồ cổ,
  • Antiquarium

    nhà chứa đồ cổ,
  • Antiquark

    / ¸ænti´kwa:k /, Điện lạnh: phản quac, quark-antiquark system, hệ quac-phản quac
  • Antiquary

    Danh từ: nhà khảo cổ, người sưu tầm đồ cổ, người chơi đồ cổ,
  • Antiquate

    / ´ænti¸kweit /, ngoại động từ, làm cho thành cổ, làm cho không hợp thời, bỏ không dùng vì không hợp thời, hình thái từ,...
  • Antiquated

    / ´ænti¸kweitid /, Tính từ: cổ, cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thời, Từ đồng...
  • Antique

    / ænˈtik /, Tính từ: cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời,
  • Antique-finish paper

    giấy loại cổ hoàn mỹ,
  • Antique brick

    gạch (màu) tiết bò, gạch cổ,
  • Antiquely

    Phó từ: theo lối cổ, theo phong cách nghệ thuật cổ,
  • Antiqueness

    Danh từ: tình trạng cổ, tình trạng lỗi thời,
  • Antiquing

    làm đẹp bề mặt,
  • Antiquity

    / æn´tikwiti /, Danh từ: tình trạng cổ xưa, Đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, ( số nhiều)...
  • Antirabic

    Tính từ: phòng bệnh dại, antirabic inoculation, tiêm chủng phòng bệnh dại
  • Antirabic vaccine

    vacxin dại,
  • Antirachitic

    / ¸æntirə´kitik /, Tính từ: chống còi xương, Y học: chống còi xương,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top