- Từ điển Anh - Việt
Apart
Nghe phát âmMục lục |
/ə'pɑ:t/
Thông dụng
Phó từ
Về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra
- to hold oneself apart
- đứng ra một bên
- to put something apart
- để riêng vật gì ra
- to stand with one's feet apart
- đứng giạng háng, đứng giạng chân ra
- to set something apart for someone
- để riêng (để dành) vật gì cho ai
- jesting (joking) apart
- nói thật không nói đùa
- to take apart
- lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
- to set sb/sth apart from sb/sth
- tách hẳn ai/ cái gì ra khỏi ai/cái gì
Giới từ
Ngoài........ ra
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
riêng ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- afar , alone , aloof , aside , away , by itself , cut off * , disassociated , disconnected , distant , distinct , divorced , excluded , exclusively , freely , independent , independently , individually , isolated , lone wolf * , separated , separately , singly , special , to itself , to one side , discretely , asunder , detached , dissociated , reserved , riven , secluded , separate , split
adjective
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aparterial
trên động mạch, -
Apartheid
/ ə´pa:theid /, Danh từ: nạn phân biệt chủng tộc ở nam phi, Từ đồng... -
Apartment
/ ə´pa:tmənt /, Danh từ: buồng, căn phòng, căn hộ, Xây dựng: căn... -
Apartment air conditioning
điều hòa không khí căn hộ, điều hòa không khí phòng ở, -
Apartment and lodging house combined
nhà vừa ở vừa cho thuê, -
Apartment block
Danh từ: dãy nhà, blốc căn hộ, khối căn hộ, nhà ở nhiều căn hộ, -
Apartment building
nhà căn hộ, -
Apartment dwelling unit
căn hộ đơn, căn hộ nhỏ, -
Apartment entrance door
cửa vào căn hộ, -
Apartment hotel
khách sạn kiểu nhà ở, -
Apartment house
nhà nhiều căn hộ, nhà ở (kiểu) căn hộ, -
Apartment house for single persons
nhà ở hộ độc thân, -
Apartment house for small families
nhà ở cho hộ gia đình ít người, -
Apartment manager
Danh từ: quản lý chung cư, -
Apartment to let
dãy phòng cho thuê, -
Apartment unit
blốc căn hộ, căn hộ, -
Apartment utility indicator
hệ số sử dụng căn hộ, -
Apartments for the elderly
nhà ở cho người già, -
Apartness
/ ə´pa:tnis /, -
Apastia
chứng không chịu ăn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.