Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apocryphal

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´pɔkrifəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) kinh nguỵ tác
Làm giả, giả mạo, nguỵ tác
an apocryphal testament
chúc thư giả, chúc thư ngụy tác
Không đích xác, không chính xác, chưa đáng tin, đáng ngờ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
counterfeit , doubtful , dubious , equivocal , false , fictitious , inaccurate , mythical , spurious , unauthenticated , ungenuine , unsubstantiated , untrue , unverified , wrong , disputed , fabricated , sham , unauthentic , unreal

Từ trái nghĩa

adjective
authentic , doubtless , real , true

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Apocynaceous

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ trúc đào,
  • Apocyte

    Danh từ: tế bào nhiều nhân, khối chất nguyên sinh nhiều nhân,
  • Apod

    / ´æpɔd /, danh từ, số nhiều là apodes, apods, .apoda, loài không chân (bò sát), loài không vây bụng (cá),
  • Apodal

    / ´æpədəl /, Tính từ: không chân, không vây bụng,
  • Apodictic

    / ¸æpə´diktik /, Tính từ: rõ ràng, xác thực, hiển nhiên,
  • Apodictical

    như apodictic,
  • Apodosis

    / ə´pɔdəsis /, Danh từ, số nhiều apodoses: (ngôn ngữ) vế chính của một câu chỉ điều kiện,...
  • Apodous

    như apodal,
  • Apodyterium

    apođiterium,
  • Apoenzyma

    apoenzim,
  • Apoenzyme

    / ¸æpou´enzaim /, danh từ, (sinh học) apoenzim (phần protein đặc hiệu của một enzim),
  • Apoferritin

    apoferitin,
  • Apogamety

    Danh từ: tính vô giao tử,
  • Apogamic

    / ¸æpɔ´gæmik /, tính từ, (thực vật học) sinh sản vô giao,
  • Apogamy

    / ə´pɔgəmi /, danh từ, (thực vật học) sự sinh sản vô giao,
  • Apogean

    / ¸æpə´dʒiən /, Tính từ: Ở điểm xa quả đất nhất, xa nhất, tuyệt đỉnh, cực thịnh,
  • Apogee

    / ¸æpə´dʒi: /, Danh từ: (thiên văn học) điểm xa quả đất nhất, khoảng lớn nhất giữa mặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top