- Từ điển Anh - Việt
Apophysial fracture
Xem thêm các từ khác
-
Apophysis
/ ə´pɔfisis /, Danh từ: (giải phẫu) mỏm, mấu, Y học: mỏm hay mấu,... -
Apophysis of ingrassias
cánh nhỏ xương bướm, -
Apophysitis
viêm mấu : viêm một hoặc nhíều khớp dịch giữacác cung, -
Apoplasmodial
Tính từ: không hợp bào, -
Apoplastid
Danh từ: hạt không màu, hạt trong, -
Apoplastidy
Danh từ: tính hạt không màu, -
Apoplectic
/ ¸æpə´plektik /, Tính từ: (y học) ngập máu, dễ giận, dễ cáu, Y học:... -
Apoplectic coma
hôn mê ngập máu não, -
Apoplectic dementia
sasút trí tuệ xuất huyết não, -
Apoplectic shock
sốc đột quy, -
Apoplectiform myelitis
viêm tủy đột quị, -
Apoplexy
/ ¸æpə´pleksi /, Danh từ: (y học) chứng ngập máu, Y học: đột quy,... -
Apoplexy stroke
đột quỵ ngập máu, -
Apoptosis
cơ chế gây chết tế bào theo chương trình, -
Aporinosis
bệnh thiếu dinh dưỡng, -
Aport
/ ə´pɔ:t /, phó từ, (hàng hải) ở phía bên trái tàu, về phía bên trái tàu, -
Aposelene
Danh từ: Điểm trong vệ tinh của mặt trăng cách xa mặt trăng nhất, -
Aposematic
/ ¸æpəsi´mætik /, Danh từ: ( động từ) tín hiệu xua đuổi (chủ yếu bằng màu sắc), -
Aposia
chứng sợ uống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.