- Từ điển Anh - Việt
Apple knocker
Tiếng lóng
- a hick or redneck, someone who runs around in overalls and knocks apples off trees with a stick
- Example: That guy from Mountain Top, PA sure is an apple knocker.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Apple marrow
thịt táo nghiền, -
Apple menu
menu của apple, -
Apple of discord
Thành Ngữ:, apple of discord, mối bất hoà -
Apple of the eye
Thành Ngữ:, apple of the eye, đồng tử, con ngươi -
Apple polisher
Từ đồng nghĩa: noun, ass-kisser , bootlicker , brownnose , fawner , flatterer , flunky , groveler , lackey , lickspittle... -
Apple talk File Protocol (APF)
giao thức tệp appletalk, -
Apple tart
bánh nhân táo, -
Apple tree
cây táo tây, -
Apple wine
rượu nho, -
Applejack
/ ´æpl¸dʒæk /, Danh từ: rượu táo, -
Apples
, -
Applet viewer
chương trình hiển thị applet, -
Appletalk Address Resolution Protocol (AARP)
giao thức phân giải địa chỉ appletalk, -
Appletalk Echo Protocol (AEP)
giao thức tiếng vọng appletalk, -
Appletalk Filing Protocol (AFP)
giao thức chèn appletalk, -
Appletalk Printing Services (Macintosh) (ATPS)
các dịch vụ in ấn của appletalk (macintosh), -
Appletalk Update-based Routing Protocol (AURP)
giao thức định tuyến dựa vào cập nhật của appletalk, -
Appliance
/ ə'plaiəns /, Danh từ: thiết bị; dụng cụ, như fire-engine, Cơ - Điện tử:... -
Appliance computer
máy tính chuyên dụng, -
Appliance coupler
bộ nối, đầu nối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.