Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apple

Nghe phát âm

Mục lục

/'æpl/

Thông dụng

Danh từ

Quả táo
quả táo
Adam's apple

Xem Adam

apple of discord
mối bất hoà
apple of the eye
đồng tử, con ngươi
an apple never falls far from the tree
con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
Vật quí báu phải giữ gìn nhất
the apple of Sodom; Dead Sea apple
quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối
(nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo
the rotten apple injures its neighbours
(tục ngữ) con sâu làm rầu nồi canh

Chuyên ngành

Toán & tin

công ty Apple

Giải thích VN: Apple Computer là nhà sản xuất họ máy tính Macintosh và phát triển hệ thống mạng AppleTalk làm việc trên các hệ thống mạng LocalTalk, EtherTalk, TokenTalk, và FDDITalk. Sản phẩm của Apple phổ biến và có thể sử dụng như một nút trên hệ điều hành và topo ( topology) mạng hiện thời. Các hệ điều hành Macintosh System 7 và Mac OS của nó được sử dụng trên các hệ thống Macintosh ở khắp nơi. Hơn nữa, Những người dùng Macintosh dựa trên các giao thức mạng AppleTalk và các máy dịch vụ AppleShare để thỏa mãn tất cả nhu cầu về mạng của họ.

Xây dựng

trái táo

Kinh tế

táo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
pomaceous
noun
baldwin , blossom , codling , cortland , costard , gravenstein , green apple , jonathan , pippin , pomace , pome , russet , stayman , wealthy , winesap

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Apple-brandy

    / ´æpl¸brændi /, Danh từ: rượu táo, Kinh tế: rượu táo,
  • Apple-butter

    Danh từ: nước xốt táo, tương táo, nước sốt táo,
  • Apple-cart

    Danh từ: xe bò chở táo, to upset someone's apple-cart, làm hỏng kế hoạch của ai
  • Apple-cheeked

    / ´æpl¸tʃi:kt /, tính từ, có má quả táo (tròn và ửng hồng),
  • Apple-cheese

    Danh từ: bã táo ép, bã táo ép,
  • Apple-core

    Danh từ: hạch táo, lõi táo,
  • Apple-dumpling

    / ´æpl¸dʌmpliη /, Danh từ: bánh bao nhân táo, Kinh tế: bánh bao nhân...
  • Apple-faced

    Danh từ: mặt hồng như quả táo chín, mặt tròn,
  • Apple-fritter

    Danh từ: món táo tẩm bột rán,
  • Apple-green

    Danh từ: màu lục nhạt (giống màu lục của táo),
  • Apple-grub

    Danh từ: sâu táo,
  • Apple-jack

    rượu táo,
  • Apple-john

    / ´æpl¸dʒɔn /, danh từ, loại táo ăn héo (héo đi thì ăn ngon nhất),
  • Apple-pie

    / ´æpl¸pai /, danh từ, bánh táo, in apple-pie order, hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự
  • Apple-polish

    Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bợ đỡ, xu nịnh, liếm gót, Từ...
  • Apple-polisher

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót, Từ...
  • Apple-pomace

    Danh từ: bã táo,
  • Apple-sauce

    / ´æpl¸sɔ:s /, Danh từ: táo thắng nước đường, (từ mỹ,nghĩa mỹ), lóng sự nịnh hót, sự...
  • Apple-scoop

    Danh từ: dao gọt vỏ táo,
  • Apple-tree

    / ´æpl¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây táo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top