- Từ điển Anh - Việt
Pomace
Mục lục |
/´pɔmis/
Thông dụng
Danh từ
Bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép
Bột nhão (quả...)
Bã cá (sau khi ép dầu để làm phân bón)
Chuyên ngành
Thực phẩm
bã ép (hoa quả bia rượu)
Kinh tế
bã ép
bột ép
bột nghiền
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pomace cap
bột quả nghiền (trong thùng vang lên men), -
Pomace fly
ruồi dấm bụng đen drosophila melanogaster, -
Pomacefly
ruồì dấm bụng đen drosophila melanogaster., -
Pomaceous
táo, -
Pomaceous fruit
quả táo, -
Pomade
/ pə´ma:d /, Danh từ: pomat; sáp thơm bôi tóc, Ngoại động từ: bôi... -
Pomader
Danh từ: (sử học) viên sáp thơm (cho vào hòm, va li... để diệt nhậy...), bao đựng viên sáp thơm,... -
Pomatum
/ pə´meitəm /, như pomade, -
Pome
/ poum /, Danh từ: dạng quả táo (nạc, có nhiều hạt), hòn bằng kim loại, -
Pomegranate
/ ´pɔm¸grænit /, Danh từ: quả lựu; cây lựu (như) pomegranate-tree, Kinh tế:... -
Pomelo
Danh từ, số nhiều pomelos: quả bưởi, Kinh tế: quả bưởi, -
Pomeranchuk cooling
phương pháp làm lạnh pomeranchuk, -
Pomeranian
/ ¸pɔmə´reinjən /, Tính từ: (thuộc) xứ pômêran, Danh từ: chó pomeran... -
Pomfret
Danh từ: cá chim, -
Pomiculture
/ ´poumi¸kʌltʃə /, Danh từ: sự trồng cây ăn quả, -
Pomiferous
/ pɔ´mifərəs /, tính từ, có quả táo (cây táo), -
Pomiform
Tính từ: dạng quả táo, -
Pommel
/ ´pɔml /, Danh từ: quả táo chuôi kiếm (núm tròn ở chuôi kiếm), quả táo yên ngựa (phần tròn... -
Pommy
/ ´pɔmi /, Danh từ: (thông tục) người anh di cư sang uc; người anh di cư sang tân tây lan, -
Pomological
/ ¸pɔmə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) khoa trồng cây ăn quả,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.