- Từ điển Anh - Việt
Rotten
Nghe phát âmMục lục |
/'rɔtn/
Thông dụng
Tính từ
Mục nát; thối rữa; đã hỏng
- rotten eggs
- trứng thối
Đồi bại; sa đoạ; suy sụp về đạo đức
- rotten ideas
- những ý nghĩ (tư tưởng) đồi bại
(thông tục) rất tồi; rất khó chịu; rất đáng ghét; vô giá trị
- rotten weather
- thời tiết khó chịu
Mắc bệnh sán gan
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bị phong hóa
bị hư hỏng
bị mục
Kinh tế
thối rữa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bad , bad-smelling , corroded , corrupt , crumbled , crumbling , decomposed , decomposing , disgusting , disintegrated , disintegrating , fecal , feculent , festering , fetid , foul , gross , infected , loathsome , loud , mephitic , moldering , moldy , noisome , noxious , offensive , overripe , perished , polluted , purulent , pustular , putrescent , putrid , putrified , rancid , rank , rotting , smelling , sour , spoiled , stale , stinking , strong , tainted , touched , unsound , bent , bribable , contaminated , crooked , debauched , deceitful , defiled , degenerate , depraved , dirtied , dishonorable , disloyal , faithless , filthy , flagitious , impure , mercenary , nefarious , perfidious , perverse , soiled , sullied , treacherous , unclean , untrustworthy , venal , vicious , villainous , vitiated , amiss , base , below par * , bruised , bum * , contemptible , crummy * , defective , deplorable , dirty , disagreeable , disappointing , diseased , displeasing , dissatisfactory , impaired , inadequate , injured , lousy * , low-grade , mean , nasty , poor , punk * , regrettable , rough , scurrilous , shaky , sorry , substandard , unacceptable , unfortunate , unhappy , unlucky , unpleasant , unsatisfactory , vile , wasted , wicked , withering , wrong , frowzy , fusty , musty , miscreant , unhealthy , abhorrent , abominable , antipathetic , despicable , despisable , detestable , infamous , lousy , low , obnoxious , odious , repugnant , shabby , wretched , cheap , miserable , paltry , sleazy , trashy , carious , decayed , dishonest , evil , inferior , malodorous , putrefied
Từ trái nghĩa
adjective
- fresh , good , new , pleasant , undecayed , decent , honest , moral , trustworthy , uncorrupt , kind , nice , superior
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rotten..
, -
Rotten egg
trứng thối, -
Rotten ice
nước đá khối (tâm đá chưa đông), tấm đá chưa đông, -
Rotten lode
mạch hư, mạch bị phân hủy, -
Rotten rope
thừng ải, -
Rotten wood
gỗ mục, gỗ mục, -
Rottenly
Phó từ: (thông tục) rất xấu; rất tồi tệ, -
Rottenness
/ ´rɔtənnis /, danh từ, sự mục (xương...), sự sa đoạ, sự thối nát, Từ đồng nghĩa: noun -
Rottenstone
đá bở, -
Rotter
/ ´rɔtə /, Danh từ: (thông tục) người vô dụng; người bất tài, he's a complete rotter !, hắn... -
Rotting
sự mục nát, sự phong hóa, sự thối rữa, -
Rottweiler
Danh từ: một loại chó rất dữ, -
Rotula
Danh từ: xương bánh chè, Y học: xương bánh cbè, -
Rotular
Tính từ: thuộc xương bánh chè, Y học: (thuộc) xương bánh chè, -
Rotule
Danh từ: (giả phẫu) xương bánh chè, -
Rotund
/ rou´tʌnd /, Tính từ: oang oang (giọng nói), kêu rỗng (văn), béo; phục phịch; tròn trĩnh, mập... -
Rotunda
/ rou´tʌndə /, Danh từ: nhà tròn (thường) có mái vòm, phòng lớn hình tròn, Xây... -
Rotundate
/ rou´tʌndət /, tính từ, dạng tròn, -
Rotundifolious
Tính từ: (thực vật học) có lá tròn, -
Rotundity
/ rou´tʌnditi /, danh từ, tính khoa trương, tính kể (văn), sự oang oang (giọng nói), sự béo; sự phục phịch; sự tròn trĩnh,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.