- Từ điển Anh - Việt
Application management
Xem thêm các từ khác
-
Application message handler (AMH)
bộ xử lý thông báo ứng dụng, -
Application mode
chế độ ứng dụng, -
Application money
tiền nộp mua cổ phần, tiền đặt mua chứng khoán, -
Application network platform
nền ứng dụng mạng, -
Application object
đối tượng ứng dụng, application object name, tên đối tượng ứng dụng -
Application object name
tên đối tượng ứng dụng, -
Application of Space Techniques Relating to Aviation-ASTRA
áp dụng kỹ thuật không gian vào ngành hàng không, -
Application of a force
sự cho lực tác dụng, -
Application of force
sự đặt lực, -
Application of funds
sự sử dụng vốn, -
Application of law
áp dụng luật, -
Application of live
xếp hoạt tải, -
Application of live load
xếp hoạt tải, -
Application of lived load on deck slab
Đặt hoặt tải lên mặt cầu, -
Application of load
sự cho tải trọng tác dụng, sự đặt tải trọng, -
Application of roofing felt
sự phủ giấy dầu (trên mái), -
Application option
tùy chọn ứng dụng, -
Application ouverte
ánh xạ mở, -
Application package
bộ chương trình ứng dụng, gói ứng dụng, bó trình ứng dụng, -
Application part
phần ứng dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.