- Từ điển Anh - Việt
Approved languages
Xem thêm các từ khác
-
Approved leave
nghỉ phép được chấp thuận, -
Approved list
bảng liệt kê (danh sách) được thừa nhận, danh mục được chấp thuận, -
Approved preferred share trust (adst)
ủy thác cổ phần ưu đãi được chấp thuận, -
Approved school
Thành Ngữ: Kinh tế: trường dành cho trẻ em phạm tội (của nhà nước),... -
Approved securities
các chứng khoán được chấp thuận, -
Approved ship
tàu hợp cách, -
Approved society
hiệp hội được phê chuẩn, hội ái hữu, -
Approved total investment cost
vốn đầu tư tổng công đã được chấp thuận, -
Approver
/ ə´pru:və /, Danh từ: người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận, người phê chuẩn,... -
Approving
Tính từ: tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận, an approving nod, cái gật đầu đồng ý -
Approving authorities
thẩm quyền xét duyệt, cấp xét duyệt, -
Approving officer
cán bộ điều khiển, chuẩn chi viên, người chuẩn chi, người phê chuẩn, -
Approvingly
/ ə´pru:viηli /, phó từ, ra vẻ hài lòng, đồng tình, she smiles approvingly, cô ta cười ra vẻ hài lòng -
Approx
approximate; appeoximately, -
Approximability
tính xấp xỉ được, -
Approximal
xáp gần, gầ, -
Approximal surface
mặt gần, -
Approximate
/ ə´prɔksimit /, Tính từ: xấp xỉ, gần đúng, rất gần nhau, Nội động... -
Approximate ...
gần đúng, -
Approximate amount
số gần đúng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.