- Từ điển Anh - Việt
Appurtenance
Nghe phát âmMục lục |
/ə'pə:tinəns/
Thông dụng
Danh từ
Vật phụ thuộc
(pháp lý) sự thuộc về
( số nhiều) đồ phụ tùng
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
hạng mục phụ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
công trình phụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accessory , adjunct , appendage , supplement , addition , annex , apparatus , appendix , attachment , component
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Appurtenances
/ ə'pə:tinəns /, các chi tiết phụ, đồ phụ tùng, phụ tùng, phụ kiện, đồ phụ tùng, thiết bị và phụ tùng, tank piping appurtenances,... -
Appurtenant
/ ə´pə:tinənt /, Tính từ: appurtenant to thuộc về, phụ thuộc vào, -
Appurtinances
trang thiết bị, -
Appwoch road
Đường dẫn vào cầu, -
Apr
tháng tư ( april), -
Apraxia
/ ə´præksiə /, danh từ, (y học) chứng mất dùng động tác, -
Apricot
/ ˈæ.prɪ.kɒt or ˈeɪ.prɪ.kɒt /, Danh từ: quả mơ, cây mơ, màu mơ chín, Kinh... -
Apricot brandy
rượu (brandi) mơ, -
Apricots
rượu mơ, -
April
/ 'eiprəl /, Danh từ, viết tắt là .Apr: tháng tư, (nghĩa bóng) khóc đấy rồi lại cười đấy,... -
April-fool-day
như all fools' day, -
Aproctia
tật không hậu môn, -
Apron
/ ´eiprən /, Danh từ: cái tạp dề, tấm da phủ chân (ở những xe không mui), (sân khấu) thềm sân... -
Apron-string
Danh từ: dây tạp dề, to be tied ( to be pinned ) to one's wife's apron-strings, bám lấy gấu váy vợ, hoàn... -
Apron (saddle apron, carriage apron)
tấm chắn (của bàn dao), -
Apron conveyer
băng tải có tấm ghép, Địa chất: băng tải tấm, -
Apron conveyor
băng tải kiểu khớp, băng tải tấm, băng tải có tấm ghép, thiết bị chuyền tải dạng phiến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.