- Từ điển Anh - Việt
Moderator
Nghe phát âmMục lục |
/'mɔdəreitə/
Thông dụng
Danh từ
Người điều tiết, máy điều tiết
- moderator lamp
- đèn có máy điều tiết dầu
Người hoà giải, người làm trung gian
Giám khảo kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc-phớt)
(tôn giáo) chủ tịch giáo hội
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
máy giảm tốc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alleviator , mediator , pacifier , peacemaker , referee , soother , stabilizer , arbitrator , chairman , chairwoman , judge , umpire
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Moderator-coolant
bộ điều hòa làm mát, -
Moderator (of a newsgroup)
người điều tiết, người điều phối, -
Moderator lamp
đèn có máy điều tiết, -
Modern
/ 'mɔdən /, Tính từ: hiện đại;tân tiến, cận đại, Danh từ: người... -
Modern English architecture
kiến trúc hiện đại anh, -
Modern Georgian architecture
kiến trúc hiện đại gieocgi, -
Modern Marxism
chủ nghĩa mác hiện đại, -
Modern agricultural revolution
cách mạng nông nghiệp hiện đại, cuộc cách mạng nông nghiệp hiện đại, -
Modern algebra
đại số hiện đại, -
Modern and contemporary architecture
kiến trúc hiện đại và đương thời, -
Modern architecture
kiến trúc hiện đại, -
Modern city planning
quy hoạch thành phố hiện đại, -
Modern equipment
thiết bị hiện đại hóa, -
Modern equivalent asset
tài sản hiện đại (mới) tương đương, -
Modern era
thời hiện đại, -
Modern face
kiểu chữ hiện đại, -
Modern figures
hình hiện đại, -
Modern geometry
hình học hiện đại, -
Modern house
nhà kiểu tân thời, -
Modern industry
công nghiệp hiện đại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.