- Từ điển Anh - Việt
Archivist
Nghe phát âmMục lục |
/'ɑ:kivist/
Thông dụng
Danh từ
Chuyên viên lưu trữ văn thư
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Archivolt
/ ´a:ki¸voult /, Danh từ: hình trang trí đắp nổi quanh vòm cuốn, dưới vòm cuốn, Xây... -
Archless
vòm [không có vòm], -
Archless kiln
lò không vòm, -
Archly
Phó từ: tinh nghịch, tinh quái; hóm hỉnh, láu, -
Archness
/ ´a:tʃnis /, -
Archocystosyrinx
rò hậu môn bàng quang, -
Archon
/ ´a:kɔn /, Danh từ: (sử học) quan chấp chính (cổ hy-lạp), -
Archoplasm
Danh từ: chất phân bào, chất phân bào, -
Archoplasmic vesicle
túi chất phân bào, -
Archoptosis
chứng sa phần cuối trực tràng, -
Archosele
thoát vị trực tràng, -
Archosome
syarchiplasm., -
Archostenosis
chứng hẹp trực tràng, -
Archspan
Địa chất: khẩu độ vòm, -
Archway
/ ´a:tʃ¸wei /, Danh từ: cổng tò vò, lối đi có mái vòm, Xây dựng:... -
Archwise
Phó từ: như hình vòng cung, theo hình vòng cung, dạng cung, vòng cung [như hình vòng cung], dạng vòm,... -
Archwise connected
liên thông đường, -
Archy
có hình vòm, cong, -
Archy lining
Địa chất: vì (chống) kiểu vòm, -
Arcicentrous
Tính từ: có cột sống cong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.